Tiền ảo: 14.072
Sàn giao dịch: 1.076
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,475T $ 0.6%
Lưu lượng 24 giờ: 87,247B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FARM logo

Harvest Finance
FARM / JPY

#703
¥10.987,15
4.9%
0,001125 BTC 4.4%
0,02328 ETH 2.8%
$71,41 Phạm vi trong 24g $76,28

Chuyển đổi Harvest Finance sang Japanese Yen (FARM sang JPY)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harvest Finance (FARM) sang JPY là ¥10.987,15.
FARM
JPY

1 FARM = ¥10.987,15

Cách mua FARM bằng JPY

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FARM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FARM bằng JPY!

Biểu đồ FARM sang JPY

Harvest Finance (FARM) hôm nay có giá trị là ¥10.987,15, đó là một 2.7% giảm từ một giờ trước và 4.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FARM ngày hôm nay là 12.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harvest Finance được giao dịch là ¥1.180.227.106.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.8% 5.3% 11.4% 21.4% 45.9% 142.3%
Số liệu thống kê về Harvest Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
¥7.522.597.312
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
¥7.749.630.156
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
3.67
Khối lượng giao dịch 24 giờ
¥1.180.227.106
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
670.132
Tổng cung
690.357
Tổng lượng cung tối đa
690.357

Câu hỏi thường gặp

1 Harvest Financecó trị giá là bao nhiêu JPY?

Hiện tại, giá của 1 Harvest Finance (FARM) tính bằng Japanese Yen (JPY) là khoảng ¥10.987,15.

¥1 tôi có thể mua được bao nhiêu FARM?

Hôm nay, ¥1 bạn có thể mua được khoảng 0.00009102 FARM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FARM sang JPY bằng cách nào?

Tính giá của FARM bằng JPY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FARM sang JPY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FARM bằng JPY, bạn có thể tham khảo biểu đồ FARM so với JPY.

Trước đây giá cao nhất của FARM/JPY là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FARM tính bằng JPY là ¥538.488, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FARM/JPY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Harvest Finance tính bằng JPY?

Trong tháng qua, giá của Harvest Finance (FARM) đã tăng tăng lên 48,80 % so với Japanese Yen (JPY). Trên thực tế, Harvest Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Harvest Finance (FARM) so với JPY

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harvest Finance (FARM) so với JPY giao động giữa mức cao 12.714,11 ¥ trên Thứ tư và mức thấp 10.987,15 ¥ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FARM trong JPY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -814,90 ¥ (6.4%).

So sánh giá hàng ngày của Harvest Finance (FARM) trong JPY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FARM sang JPY Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 10.987,15 ¥ -562,70 ¥ 4.9%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 11.461,24 ¥ -131,79 ¥ 1.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 11.593,03 ¥ 120,65 ¥ 1.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 11.472,38 ¥ 208,83 ¥ 1.9%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 11.263,55 ¥ -635,66 ¥ 5.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 11.899,21 ¥ -814,90 ¥ 6.4%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 12.714,11 ¥ 384,54 ¥ 3.1%

FARM / JPY Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Harvest Finance (FARM) sang JPY là ¥10.987,15 cho mỗi 1 FARM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FARM lấy 54.936 ¥ hoặc 50,00 ¥ lấy 0.00455077 FARM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FARM phổ biến trong các mức giá JPY tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Harvest Finance (FARM) sang JPY

FARM JPY
0.01 FARM 109.87 JPY
0.1 FARM 1098.71 JPY
1 FARM 10987.15 JPY
2 FARM 21974 JPY
5 FARM 54936 JPY
10 FARM 109871 JPY
20 FARM 219743 JPY
50 FARM 549357 JPY
100 FARM 1098715 JPY
1000 FARM 10987149 JPY

Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang FARM

JPY FARM
0.01 JPY 0.000000910154 FARM
0.1 JPY 0.00000910 FARM
1 JPY 0.00009102 FARM
2 JPY 0.00018203 FARM
5 JPY 0.00045508 FARM
10 JPY 0.00091015 FARM
20 JPY 0.00182031 FARM
50 JPY 0.00455077 FARM
100 JPY 0.00910154 FARM
1000 JPY 0.091015 FARM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng