Tiền ảo: 14.619
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,72T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 76,215B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
FARM logo

Harvest Finance
FARM / TWD

#730
NT$2.215,35
0.1%
0,0009881 BTC 2.0%
0,01785 ETH 0.8%
$67,53 Phạm vi trong 24g $68,77

Chuyển đổi Harvest Finance sang New Taiwan Dollar (FARM sang TWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Harvest Finance (FARM) sang TWD là NT$2.215,35.
FARM
TWD

1 FARM = NT$2.215,35

Cách mua FARM bằng TWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch FARM

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua FARM bằng TWD!

Biểu đồ FARM sang TWD

Harvest Finance (FARM) hôm nay có giá trị là NT$2.215,35, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của FARM ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Harvest Finance được giao dịch là NT$67.911.740.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.3% 3.0% 10.3% 9.1% 148.4%
Số liệu thống kê về Harvest Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
NT$1.488.796.565
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.97
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
2.75
Định giá pha loãng hoàn toàn
NT$1.533.728.615
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
2.83
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NT$67.911.740
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
670.132
Tổng cung
690.357
Tổng lượng cung tối đa
690.357

Câu hỏi thường gặp

1 Harvest Financecó trị giá là bao nhiêu TWD?

Hiện tại, giá của 1 Harvest Finance (FARM) tính bằng New Taiwan Dollar (TWD) là khoảng NT$2.215,35.

NT$1 tôi có thể mua được bao nhiêu FARM?

Hôm nay, NT$1 bạn có thể mua được khoảng 0.00045140 FARM.

Tôi có thể chuyển đổi giá của FARM sang TWD bằng cách nào?

Tính giá của FARM bằng TWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi FARM sang TWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của FARM bằng TWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ FARM so với TWD.

Trước đây giá cao nhất của FARM/TWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 FARM tính bằng TWD là NT$149.084, được ghi nhận vào ngày Thg 9 02, 2020 (gần 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 FARM/TWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Harvest Finance tính bằng TWD?

Trong tháng qua, giá của Harvest Finance (FARM) đã tăng giảm lên -8,90 % so với New Taiwan Dollar (TWD). Trên thực tế, Harvest Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,10 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Harvest Finance (FARM) so với TWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Harvest Finance (FARM) so với TWD giao động giữa mức cao 2.285,19 NT$ trên Thứ ba và mức thấp 2.215,35 NT$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của FARM trong TWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở -25,42 NT$ (1.1%).

So sánh giá hàng ngày của Harvest Finance (FARM) trong TWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 FARM sang TWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 2.215,35 NT$ -1,97 NT$ 0.1%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 2.248,36 NT$ 9,90 NT$ 0.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 2.238,46 NT$ -1,14 NT$ 0.1%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 2.239,60 NT$ -14,37 NT$ 0.6%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 2.253,97 NT$ -25,42 NT$ 1.1%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 2.279,39 NT$ -5,80 NT$ 0.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 2.285,19 NT$ 10,36 NT$ 0.5%

FARM / TWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Harvest Finance (FARM) sang TWD là NT$2.215,35 cho mỗi 1 FARM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 FARM lấy 11.076,73 NT$ hoặc 50,00 NT$ lấy 0.02256984 FARM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch FARM phổ biến trong các mức giá TWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Harvest Finance (FARM) sang TWD

FARM TWD
0.01 FARM 22.15 TWD
0.1 FARM 221.53 TWD
1 FARM 2215.35 TWD
2 FARM 4430.69 TWD
5 FARM 11076.73 TWD
10 FARM 22153 TWD
20 FARM 44307 TWD
50 FARM 110767 TWD
100 FARM 221535 TWD
1000 FARM 2215346 TWD

Chuyển đổi New Taiwan Dollar (TWD) sang FARM

TWD FARM
0.01 TWD 0.00000451 FARM
0.1 TWD 0.00004514 FARM
1 TWD 0.00045140 FARM
2 TWD 0.00090279 FARM
5 TWD 0.00225698 FARM
10 TWD 0.00451397 FARM
20 TWD 0.00902793 FARM
50 TWD 0.02256984 FARM
100 TWD 0.04513967 FARM
1000 TWD 0.451397 FARM

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng