Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng
Hashflow
HFT / THB
#617
฿3,96
0.3%
0.051696 BTC
1.8%
0,00004736 ETH
1.4%
$0,1118
Phạm vi trong 24g
$0,1180
Chuyển đổi Hashflow sang Thai Baht (HFT sang THB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hashflow (HFT) sang THB là ฿3,96.
HFT
THB
1 HFT = ฿3,96
Cách mua HFT bằng THB
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HFT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HFT bằng THB dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng THB. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HFT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp THB vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HFT bằng THB!
-
Chọn Hashflow (HFT) và nhập số tiền bằng THB bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HFT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HFT sang THB
Hashflow (HFT) hôm nay có giá trị là ฿3,96, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HFT ngày hôm nay là 12.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hashflow được giao dịch là ฿216.693.797.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.3% | 12.9% | 27.1% | 20.1% | 53.2% |
Số liệu thống kê về Hashflow
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
฿1.846.413.605 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.47 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
86.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
฿3.963.730.687 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
186.41 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
฿216.693.797 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
465.827.209
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hashflowcó trị giá là bao nhiêu THB?
- Hiện tại, giá của 1 Hashflow (HFT) tính bằng Thai Baht (THB) là khoảng ฿3,96.
-
฿1 tôi có thể mua được bao nhiêu HFT?
- Hôm nay, ฿1 bạn có thể mua được khoảng 0.252370 HFT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HFT sang THB bằng cách nào?
- Tính giá của HFT bằng THB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HFT sang THB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HFT bằng THB, bạn có thể tham khảo biểu đồ HFT so với THB.
-
Trước đây giá cao nhất của HFT/THB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HFT tính bằng THB là ฿135,00, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2022 (gần 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HFT/THB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hashflow tính bằng THB?
- Trong tháng qua, giá của Hashflow (HFT) đã tăng giảm lên -18,80 % so với Thai Baht (THB). Trên thực tế, Hashflow có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hashflow (HFT) so với THB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hashflow (HFT) so với THB giao động giữa mức cao 4,76 ฿ trên Thứ tư và mức thấp 3,96 ฿ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HFT trong THB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,306578 ฿ (6.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hashflow (HFT) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hashflow (HFT) trong THB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HFT sang THB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng mười một 04, 2024 | Thứ hai | 3,96 ฿ | -0,01355511 ฿ | 0.3% |
Tháng mười một 03, 2024 | Chủ nhật | 4,08 ฿ | -0,156418 ฿ | 3.7% |
Tháng mười một 02, 2024 | Thứ bảy | 4,24 ฿ | -0,127009 ฿ | 2.9% |
Tháng mười một 01, 2024 | Thứ sáu | 4,36 ฿ | -0,306578 ฿ | 6.6% |
Tháng mười 31, 2024 | Thứ năm | 4,67 ฿ | -0,088598 ฿ | 1.9% |
Tháng mười 30, 2024 | Thứ tư | 4,76 ฿ | 0,194717 ฿ | 4.3% |
Tháng mười 29, 2024 | Thứ ba | 4,56 ฿ | -0,00067581 ฿ | 0.0% |
HFT / THB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hashflow (HFT) sang THB là ฿3,96 cho mỗi 1 HFT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HFT lấy 19,81 ฿ hoặc 50,00 ฿ lấy 12.62 HFT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HFT phổ biến trong các mức giá THB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hashflow (HFT) sang THB
HFT | THB |
---|---|
0.01 HFT | 0.03962429 THB |
0.1 HFT | 0.396243 THB |
1 HFT | 3.96 THB |
2 HFT | 7.92 THB |
5 HFT | 19.81 THB |
10 HFT | 39.62 THB |
20 HFT | 79.25 THB |
50 HFT | 198.12 THB |
100 HFT | 396.24 THB |
1000 HFT | 3962.43 THB |
Chuyển đổi Thai Baht (THB) sang HFT
THB | HFT |
---|---|
0.01 THB | 0.00252370 HFT |
0.1 THB | 0.02523705 HFT |
1 THB | 0.252370 HFT |
2 THB | 0.504741 HFT |
5 THB | 1.26 HFT |
10 THB | 2.52 HFT |
20 THB | 5.05 HFT |
50 THB | 12.62 HFT |
100 THB | 25.24 HFT |
1000 THB | 252.37 HFT |