Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HebeBlock
HEBE / NOK
kr0,06523
0.9%
0.079202 BTC
1.2%
$0,005679
Phạm vi trong 24g
$0,005982
Chuyển đổi HebeBlock sang Norwegian Krone (HEBE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HebeBlock (HEBE) sang NOK là kr0,06523.
HEBE
NOK
1 HEBE = kr0,06523
Cách mua HEBE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEBE
-
Bạn có thể mua và bán HebeBlock (HEBE) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HebeBlock sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEBE bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEBE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEBE bằng NOK!
-
Chọn HebeBlock (HEBE) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEBE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEBE sang NOK
HebeBlock (HEBE) hôm nay có giá trị là kr0,06523, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEBE ngày hôm nay là 2.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HebeBlock được giao dịch là kr9.029,10.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 0.5% | 2.6% | 20.5% | 21.4% | 17.2% |
Số liệu thống kê về HebeBlock
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr5.033.738 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr9.029,10 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
77.165.160 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HebeBlockcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 HebeBlock (HEBE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,06523.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEBE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 15.33 HEBE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEBE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HEBE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEBE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEBE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEBE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HEBE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEBE tính bằng NOK là kr4,14, được ghi nhận vào ngày Thg 4 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEBE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HebeBlock tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của HebeBlock (HEBE) đã tăng giảm lên -20,00 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, HebeBlock có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HebeBlock (HEBE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HebeBlock (HEBE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,070929 kr trên Thứ ba và mức thấp 0,063682 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEBE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (5 ngày trước) ở 0,00457011 kr (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HebeBlock (HEBE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEBE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,065233 kr | 0,00055686 kr | 0.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 0,066726 kr | -0,00402222 kr | 5.7% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 0,070748 kr | -0,00018096 kr | 0.3% |
Tháng tư 23, 2024 | Thứ ba | 0,070929 kr | 0,00109642 kr | 1.6% |
Tháng tư 22, 2024 | Thứ hai | 0,069833 kr | 0,00158086 kr | 2.3% |
Tháng tư 21, 2024 | Chủ nhật | 0,068252 kr | 0,00457011 kr | 7.2% |
Tháng tư 20, 2024 | Thứ bảy | 0,063682 kr | 0,00008848 kr | 0.1% |
HEBE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HebeBlock (HEBE) sang NOK là kr0,06523 cho mỗi 1 HEBE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEBE lấy 0,326166 kr hoặc 50,00 kr lấy 766.48 HEBE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEBE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HebeBlock (HEBE) sang NOK
HEBE | NOK |
---|---|
0.01 HEBE | 0.00065233 NOK |
0.1 HEBE | 0.00652333 NOK |
1 HEBE | 0.065233 NOK |
2 HEBE | 0.130467 NOK |
5 HEBE | 0.326166 NOK |
10 HEBE | 0.652333 NOK |
20 HEBE | 1.30 NOK |
50 HEBE | 3.26 NOK |
100 HEBE | 6.52 NOK |
1000 HEBE | 65.23 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HEBE
NOK | HEBE |
---|---|
0.01 NOK | 0.153296 HEBE |
0.1 NOK | 1.53 HEBE |
1 NOK | 15.33 HEBE |
2 NOK | 30.66 HEBE |
5 NOK | 76.65 HEBE |
10 NOK | 153.30 HEBE |
20 NOK | 306.59 HEBE |
50 NOK | 766.48 HEBE |
100 NOK | 1532.96 HEBE |
1000 NOK | 15329.59 HEBE |