Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HecoFi
HFI / USD
$0,00002346
0.3%
0.093678 BTC
0.3%
$0,00002338
Phạm vi trong 24g
$0,00002375
Chuyển đổi HecoFi sang US Dollar (HFI sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HecoFi (HFI) sang USD là $0,00002346.
HFI
USD
1 HFI = $0,00002346
Cách mua HFI bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HFI
-
Bạn có thể mua và bán HecoFi (HFI) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CoinW, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HFI.
-
3. Mua HFI bằng USD trên sàn CEX
-
Để mua HFI trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp USD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn HecoFi (HFI) và nhập số tiền bằng USD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HFI bằng USD trên sàn DEX
-
Để mua HFI trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng USD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn HecoFi (HFI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HFI sang USD
HecoFi (HFI) hôm nay có giá trị là $0,00002346, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HFI ngày hôm nay là 12.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HecoFi được giao dịch là $2,59.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.3% | 12.3% | 13.7% | 17.5% | 11.0% |
Số liệu thống kê về HecoFi
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$2.582,91 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.02 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$2,59 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
$153.575 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
110.103.150 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HecoFicó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 HecoFi (HFI) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0,00002346.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HFI?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 42630 HFI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HFI sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của HFI bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HFI sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HFI bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HFI so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của HFI/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HFI tính bằng USD là $0,4560, được ghi nhận vào ngày Thg 2 24, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HFI/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HecoFi tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của HecoFi (HFI) đã tăng giảm lên -17,50 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, HecoFi có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HecoFi (HFI) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HecoFi (HFI) so với USD giao động giữa mức cao 0,00002681 $ trên Thứ ba và mức thấp 0,00002304 $ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HFI trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (2 ngày trước) ở -0,00000147 $ (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của HecoFi (HFI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HecoFi (HFI) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HFI sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00002346 $ | -0,000000074072 $ | 0.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00002349 $ | 0,000000453889 $ | 2.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00002304 $ | -0,00000147 $ | 6.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00002451 $ | -0,00000101 $ | 4.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00002552 $ | -0,00000130 $ | 4.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00002681 $ | 0,000000314886 $ | 1.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00002650 $ | -0,000000158608 $ | 0.6% |
HFI / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HecoFi (HFI) sang USD là $0,00002346 cho mỗi 1 HFI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HFI lấy 0,00011729 $ hoặc 50,00 $ lấy 2131502 HFI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HFI phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HecoFi (HFI) sang USD
HFI | USD |
---|---|
0.01 HFI | 0.000000234576 USD |
0.1 HFI | 0.00000235 USD |
1 HFI | 0.00002346 USD |
2 HFI | 0.00004692 USD |
5 HFI | 0.00011729 USD |
10 HFI | 0.00023458 USD |
20 HFI | 0.00046915 USD |
50 HFI | 0.00117288 USD |
100 HFI | 0.00234576 USD |
1000 HFI | 0.02345764 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang HFI
USD | HFI |
---|---|
0.01 USD | 426.30 HFI |
0.1 USD | 4263.00 HFI |
1 USD | 42630 HFI |
2 USD | 85260 HFI |
5 USD | 213150 HFI |
10 USD | 426300 HFI |
20 USD | 852601 HFI |
50 USD | 2131502 HFI |
100 USD | 4263003 HFI |
1000 USD | 42630035 HFI |