Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hedera
HBAR / ARS
#27
$105,88
8.9%
0.051848 BTC
6.4%
$0,1084
Phạm vi trong 24g
$0,1233
Chuyển đổi Hedera sang Argentine Peso (HBAR sang ARS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hedera (HBAR) sang ARS là $105,88.
HBAR
ARS
1 HBAR = $105,88
Cách mua HBAR bằng ARS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HBAR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HBAR bằng ARS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ARS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HBAR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ARS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HBAR bằng ARS!
-
Chọn Hedera (HBAR) và nhập số tiền bằng ARS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HBAR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HBAR sang ARS
Hedera (HBAR) hôm nay có giá trị là $105,88, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 8.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HBAR ngày hôm nay là 16.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hedera được giao dịch là $169.661.890.013.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 8.8% | 15.6% | 33.4% | 13.7% | 108.3% |
Số liệu thống kê về Hedera
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$3.782.637.363.205 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.71 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$5.292.046.357.393 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$169.661.890.013 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
35.738.891.042
https://mainnet-public.mirrornode.hedera.com/api/v1/network/supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
35.738.891.042
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
50.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
50.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hederacó trị giá là bao nhiêu ARS?
- Hiện tại, giá của 1 Hedera (HBAR) tính bằng Argentine Peso (ARS) là khoảng $105,88.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HBAR?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 0.00944476 HBAR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HBAR sang ARS bằng cách nào?
- Tính giá của HBAR bằng ARS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HBAR sang ARS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HBAR bằng ARS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HBAR so với ARS.
-
Trước đây giá cao nhất của HBAR/ARS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HBAR tính bằng ARS là $159,95, được ghi nhận vào ngày Thg 9 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HBAR/ARS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hedera tính bằng ARS?
- Trong tháng qua, giá của Hedera (HBAR) đã tăng tăng lên 16,10 % so với Argentine Peso (ARS). Trên thực tế, Hedera có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hedera (HBAR) so với ARS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hedera (HBAR) so với ARS giao động giữa mức cao 105,88 $ trên Thứ hai và mức thấp 82,07 $ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HBAR trong ARS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 9,57 $ (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hedera (HBAR) trong ARS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HBAR sang ARS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 105,88 $ | 8,64 $ | 8.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 95,72 $ | -2,14 $ | 2.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 97,86 $ | 9,57 $ | 10.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 88,29 $ | 1,24 $ | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 87,05 $ | 4,97 $ | 6.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 82,07 $ | -8,43 $ | 9.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 90,50 $ | -0,222110 $ | 0.2% |
HBAR / ARS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hedera (HBAR) sang ARS là $105,88 cho mỗi 1 HBAR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HBAR lấy 529,39 $ hoặc 50,00 $ lấy 0.472238 HBAR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HBAR phổ biến trong các mức giá ARS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hedera (HBAR) sang ARS
HBAR | ARS |
---|---|
0.01 HBAR | 1.059 ARS |
0.1 HBAR | 10.59 ARS |
1 HBAR | 105.88 ARS |
2 HBAR | 211.76 ARS |
5 HBAR | 529.39 ARS |
10 HBAR | 1058.79 ARS |
20 HBAR | 2117.58 ARS |
50 HBAR | 5293.94 ARS |
100 HBAR | 10587.88 ARS |
1000 HBAR | 105879 ARS |
Chuyển đổi Argentine Peso (ARS) sang HBAR
ARS | HBAR |
---|---|
0.01 ARS | 0.00009445 HBAR |
0.1 ARS | 0.00094448 HBAR |
1 ARS | 0.00944476 HBAR |
2 ARS | 0.01888952 HBAR |
5 ARS | 0.04722381 HBAR |
10 ARS | 0.094448 HBAR |
20 ARS | 0.188895 HBAR |
50 ARS | 0.472238 HBAR |
100 ARS | 0.944476 HBAR |
1000 ARS | 9.44 HBAR |