Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEdpAY
HDP.Ф / HUF
#1618
Ft37,59
Chuyển đổi HEdpAY sang Hungarian Forint (HDP.Ф sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HEdpAY (HDP.Ф) sang HUF là Ft37,59.
HDP.Ф
HUF
1 HDP.Ф = Ft37,59
Cách mua HDP.Ф bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HDP.Ф
-
Bạn có thể mua và bán HEdpAY (HDP.Ф) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HDP.Ф sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HDP.Ф là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận HUF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HDP.Ф!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn HEdpAY (HDP.Ф) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HDP.Ф sang HUF
HEdpAY (HDP.Ф) có giá trị là Ft37,59 kể từ May 18, 2023 (12 tháng trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với HDP.Ф kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về HEdpAY
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft2.493.609.211 |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft37.588.440.868 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft1.036.339 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.338.588
Tổng
1.000.000.000
Team Vesting Funds
(0x7d4e)
- 9.950.000
Initial Foundation
(0x1573)
- 15.730.099
Private Sale Investor
(0x0fec)
- 23.117.666
Development Funds
(0x985e)
- 33.117.100
Main Project
(0x7335)
- 800.000.000
Development Funds
(0x012a)
- 51.746.543
Nguồn cung lưu thông ước tính
66.338.588
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HEdpAYcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 HEdpAY (HDP.Ф) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft37,59.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu HDP.Ф?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.02660392 HDP.Ф.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HDP.Ф sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của HDP.Ф bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HDP.Ф sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HDP.Ф bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HDP.Ф so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của HDP.Ф/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HDP.Ф tính bằng HUF là Ft23.548,11, được ghi nhận vào ngày Thg 6 08, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HDP.Ф/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HEdpAY tính bằng HUF?
- Trong thời gian gần đây, giá của HEdpAY (HDP.Ф) đã không thay đổi so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, giá của HDP.Ф/HUF đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của HEdpAY (HDP.Ф) so với HUF
Đã không có biến động giá đối với HEdpAY (HDP.Ф) trong 7 ngày qua. Giá của HEdpAY đã được cập nhật lần cuối vào May 18, 2023 (12 tháng trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HEdpAY.
HDP.Ф / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HEdpAY (HDP.Ф) sang HUF là Ft37,59 cho mỗi 1 HDP.Ф, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần vừa qua. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với HDP.Ф.
Chuyển đổi HEdpAY (HDP.Ф) sang HUF
HDP.Ф | HUF |
---|---|
0.01 HDP.Ф | 0.375884 HUF |
0.1 HDP.Ф | 3.76 HUF |
1 HDP.Ф | 37.59 HUF |
2 HDP.Ф | 75.18 HUF |
5 HDP.Ф | 187.94 HUF |
10 HDP.Ф | 375.88 HUF |
20 HDP.Ф | 751.77 HUF |
50 HDP.Ф | 1879.42 HUF |
100 HDP.Ф | 3758.84 HUF |
1000 HDP.Ф | 37588 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang HDP.Ф
HUF | HDP.Ф |
---|---|
0.01 HUF | 0.00026604 HDP.Ф |
0.1 HUF | 0.00266039 HDP.Ф |
1 HUF | 0.02660392 HDP.Ф |
2 HUF | 0.053208 HDP.Ф |
5 HUF | 0.133020 HDP.Ф |
10 HUF | 0.266039 HDP.Ф |
20 HUF | 0.532078 HDP.Ф |
50 HUF | 1.33 HDP.Ф |
100 HUF | 2.66 HDP.Ф |
1000 HUF | 26.60 HDP.Ф |