coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #747
Giá Vaiot (VAI)

Vaiot VAI / HUF

Ft30,98 -4.9%
0,00000319 BTC -1.7%
0,00005053 ETH -1.4%
Trên danh sách theo dõi 22.941
Ft30,60
Phạm vi 24H
Ft33,89
Giá trị vốn hóa thị trường Ft7.102.916.931
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.58
KL giao dịch trong 24 giờ Ft739.131.323
Định giá pha loãng hoàn toàn Ft12.291.815.688
Cung lưu thông 231.142.969
Tổng cung 400.000.000
Tổng lượng cung tối đa 400.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi Vaiot sang Hungarian Forint (VAI sang HUF)

VAI
HUF

1 VAI = Ft30,98

Cập nhật lần cuối 11:31PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi VAI thành HUF

Tỷ giá hối đoái từ VAI sang HUF hôm nay là 30,98 Ft và đã đã giảm -5.0% từ Ft32,61 kể từ hôm nay.
Vaiot (VAI) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -33.2% từ Ft46,36 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
1.1%
-4.9%
-21.4%
-19.7%
-32.6%
12.7%

Tôi có thể mua và bán Vaiot ở đâu?

Vaiot có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là Ft739.131.323. Vaiot có thể được giao dịch trên 12 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên KuCoin.

Lịch sử giá 7 ngày của Vaiot (VAI) đến HUF

So sánh giá & các thay đổi của Vaiot trong HUF trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 VAI sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 27, 2023 Thứ hai 30,98 Ft -1,62 Ft -5.0%
March 26, 2023 Chủ nhật 33,33 Ft -0,518845 Ft -1.5%
March 25, 2023 Thứ bảy 33,85 Ft -1,49 Ft -4.2%
March 24, 2023 Thứ sáu 35,34 Ft 1,90 Ft 5.7%
March 23, 2023 Thứ năm 33,43 Ft -3,88 Ft -10.4%
March 22, 2023 Thứ tư 37,32 Ft 0,605898 Ft 1.7%
March 21, 2023 Thứ ba 36,71 Ft -4,37 Ft -10.6%

Chuyển đổi Vaiot (VAI) sang HUF

VAI HUF
0.01 VAI 0.309842 HUF
0.1 VAI 3.10 HUF
1 VAI 30.98 HUF
2 VAI 61.97 HUF
5 VAI 154.92 HUF
10 VAI 309.84 HUF
20 VAI 619.68 HUF
50 VAI 1549.21 HUF
100 VAI 3098.42 HUF
1000 VAI 30984 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang VAI

HUF VAI
0.01 HUF 0.00032274 VAI
0.1 HUF 0.00322745 VAI
1 HUF 0.03227448 VAI
2 HUF 0.064549 VAI
5 HUF 0.161372 VAI
10 HUF 0.322745 VAI
20 HUF 0.645490 VAI
50 HUF 1.61 VAI
100 HUF 3.23 VAI
1000 HUF 32.27 VAI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu