Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hegic
HEGIC / ZAR
#937
R0,4799
4.7%
0.063785 BTC
2.4%
0.057009 ETH
7.5%
$0,02617
Phạm vi trong 24g
$0,02786
Chuyển đổi Hegic sang South African Rand (HEGIC sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hegic (HEGIC) sang ZAR là R0,4799.
HEGIC
ZAR
1 HEGIC = R0,4799
Cách mua HEGIC bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEGIC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEGIC bằng ZAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ZAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEGIC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ZAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEGIC bằng ZAR!
-
Chọn Hegic (HEGIC) và nhập số tiền bằng ZAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEGIC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEGIC sang ZAR
Hegic (HEGIC) hôm nay có giá trị là R0,4799, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 4.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEGIC ngày hôm nay là 21.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hegic được giao dịch là R3.898.483.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 4.2% | 23.3% | 33.6% | 35.2% | 107.1% |
Số liệu thống kê về Hegic
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R517.324.506 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R517.324.506 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.99 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R3.898.483 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.077.684.725 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.077.684.725 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.077.684.725 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hegiccó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 Hegic (HEGIC) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R0,4799.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEGIC?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 2.08 HEGIC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEGIC sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của HEGIC bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEGIC sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEGIC bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEGIC so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của HEGIC/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEGIC tính bằng ZAR là R9,34, được ghi nhận vào ngày Thg 2 13, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEGIC/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hegic tính bằng ZAR?
- Trong tháng qua, giá của Hegic (HEGIC) đã tăng tăng lên 27,70 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Hegic có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hegic (HEGIC) so với ZAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hegic (HEGIC) so với ZAR giao động giữa mức cao 0,479851 R trên Thứ ba và mức thấp 0,404720 R trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEGIC trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,02342332 R (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của Hegic (HEGIC) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hegic (HEGIC) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEGIC sang ZAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,479851 R | -0,02342332 R | 4.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,423426 R | 0,01144560 R | 2.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,411980 R | -0,00404853 R | 1.0% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,416029 R | 0,00994610 R | 2.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,406083 R | 0,00136239 R | 0.3% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,404720 R | -0,00058195 R | 0.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,405302 R | 0,00063561 R | 0.2% |
HEGIC / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hegic (HEGIC) sang ZAR là R0,4799 cho mỗi 1 HEGIC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEGIC lấy 2,40 R hoặc 50,00 R lấy 104.20 HEGIC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEGIC phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hegic (HEGIC) sang ZAR
HEGIC | ZAR |
---|---|
0.01 HEGIC | 0.00479851 ZAR |
0.1 HEGIC | 0.04798509 ZAR |
1 HEGIC | 0.479851 ZAR |
2 HEGIC | 0.959702 ZAR |
5 HEGIC | 2.40 ZAR |
10 HEGIC | 4.80 ZAR |
20 HEGIC | 9.60 ZAR |
50 HEGIC | 23.99 ZAR |
100 HEGIC | 47.99 ZAR |
1000 HEGIC | 479.85 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang HEGIC
ZAR | HEGIC |
---|---|
0.01 ZAR | 0.02083981 HEGIC |
0.1 ZAR | 0.208398 HEGIC |
1 ZAR | 2.08 HEGIC |
2 ZAR | 4.17 HEGIC |
5 ZAR | 10.42 HEGIC |
10 ZAR | 20.84 HEGIC |
20 ZAR | 41.68 HEGIC |
50 ZAR | 104.20 HEGIC |
100 ZAR | 208.40 HEGIC |
1000 ZAR | 2083.98 HEGIC |