Tiền ảo: 14.016
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,44T $ 2.2%
Lưu lượng 24 giờ: 71,755B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MOBILE logo

Helium Mobile
MOBILE / ILS

#278
₪0,009541
21.2%
0.073965 BTC 23.4%
$0,001980 Phạm vi trong 24g $0,002708

Chuyển đổi Helium Mobile sang Israeli New Shekel (MOBILE sang ILS)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Helium Mobile (MOBILE) sang ILS là ₪0,009541.
MOBILE
ILS

1 MOBILE = ₪0,009541

Cách mua MOBILE bằng ILS

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch MOBILE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua MOBILE bằng ILS!

Biểu đồ MOBILE sang ILS

Helium Mobile (MOBILE) hôm nay có giá trị là ₪0,009541, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 21.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MOBILE ngày hôm nay là 17.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Helium Mobile được giao dịch là ₪72.755.062.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.7% 20.7% 15.1% 6.4% 37.6% 632.2%
Số liệu thống kê về Helium Mobile
Giá trị vốn hóa thị trường
₪841.124.842
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.38
Định giá pha loãng hoàn toàn
₪2.196.620.228
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₪72.755.062
Cung lưu thông
88.071.078.995
Tổng cung
230.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Helium Mobilecó trị giá là bao nhiêu ILS?

Hiện tại, giá của 1 Helium Mobile (MOBILE) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,009541.

₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu MOBILE?

Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 104.81 MOBILE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của MOBILE sang ILS bằng cách nào?

Tính giá của MOBILE bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MOBILE sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MOBILE bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ MOBILE so với ILS.

Trước đây giá cao nhất của MOBILE/ILS là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 MOBILE tính bằng ILS là ₪0,02848, được ghi nhận vào ngày Thg 12 19, 2023 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MOBILE/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Helium Mobile tính bằng ILS?

Trong tháng qua, giá của Helium Mobile (MOBILE) đã tăng giảm lên -35,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, Helium Mobile có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Helium Mobile (MOBILE) so với ILS

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Helium Mobile (MOBILE) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00954095 ₪ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00740365 ₪ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MOBILE trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 0,00167193 ₪ (21.2%).

So sánh giá hàng ngày của Helium Mobile (MOBILE) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 MOBILE sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00954095 ₪ 0,00167193 ₪ 21.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00766522 ₪ 0,00026157 ₪ 3.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,00740365 ₪ -0,00058980 ₪ 7.4%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,00799346 ₪ -0,00048601 ₪ 5.7%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,00847947 ₪ -0,00004325 ₪ 0.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,00852271 ₪ -0,00026971 ₪ 3.1%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,00879242 ₪ 0,00099499 ₪ 12.8%

MOBILE / ILS Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Helium Mobile (MOBILE) sang ILS là ₪0,009541 cho mỗi 1 MOBILE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MOBILE lấy 0,04770476 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 5240.57 MOBILE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MOBILE phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Helium Mobile (MOBILE) sang ILS

MOBILE ILS
0.01 MOBILE 0.00009541 ILS
0.1 MOBILE 0.00095410 ILS
1 MOBILE 0.00954095 ILS
2 MOBILE 0.01908191 ILS
5 MOBILE 0.04770476 ILS
10 MOBILE 0.095410 ILS
20 MOBILE 0.190819 ILS
50 MOBILE 0.477048 ILS
100 MOBILE 0.954095 ILS
1000 MOBILE 9.54 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang MOBILE

ILS MOBILE
0.01 ILS 1.048 MOBILE
0.1 ILS 10.48 MOBILE
1 ILS 104.81 MOBILE
2 ILS 209.62 MOBILE
5 ILS 524.06 MOBILE
10 ILS 1048.11 MOBILE
20 ILS 2096.23 MOBILE
50 ILS 5240.57 MOBILE
100 ILS 10481.13 MOBILE
1000 ILS 104811 MOBILE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng