Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Helium
HNT / VEF
#111
Bs.F0,4768
0.5%
0,00007583 BTC
2.7%
$4,58
Phạm vi trong 24g
$4,93
Chuyển đổi Helium sang Venezuelan bolívar fuerte (HNT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Helium (HNT) sang VEF là Bs.F0,4768.
HNT
VEF
1 HNT = Bs.F0,4768
Cách mua HNT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HNT
-
Bạn có thể mua và bán Helium (HNT) trên 51 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Helium sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HNT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HNT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HNT bằng VEF!
-
Chọn Helium (HNT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HNT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HNT sang VEF
Helium (HNT) hôm nay có giá trị là Bs.F0,4768, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HNT ngày hôm nay là 11.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Helium được giao dịch là Bs.F1.021.445.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.5% | 11.0% | 19.4% | 6.5% | 257.0% |
Số liệu thống kê về Helium
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F78.591.870 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.74 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F106.295.383 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F1.021.445 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
164.880.041
https://explorer.helium.com/api/stats/supply/hnt?type=circulating
Nguồn cung lưu thông ước tính
164.880.041
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
223.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
223.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Heliumcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Helium (HNT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,4768.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HNT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2.10 HNT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HNT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của HNT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HNT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HNT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HNT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của HNT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HNT tính bằng VEF là Bs.F962.234, được ghi nhận vào ngày Thg 11 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HNT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Helium tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Helium (HNT) đã tăng tăng lên 6,50 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Helium có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Helium (HNT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Helium (HNT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,492513 Bs.F trên Thứ tư và mức thấp 0,450417 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HNT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,04209572 Bs.F (8.5%).
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Helium (HNT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HNT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,476826 Bs.F | -0,00259524 Bs.F | 0.5% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,473746 Bs.F | -0,00626676 Bs.F | 1.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,480013 Bs.F | 0,01265372 Bs.F | 2.7% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,467359 Bs.F | -0,00703681 Bs.F | 1.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,474396 Bs.F | 0,02397851 Bs.F | 5.3% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,450417 Bs.F | -0,04209572 Bs.F | 8.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,492513 Bs.F | -0,04143417 Bs.F | 7.8% |
HNT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Helium (HNT) sang VEF là Bs.F0,4768 cho mỗi 1 HNT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HNT lấy 2,38 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 104.86 HNT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HNT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Helium (HNT) sang VEF
HNT | VEF |
---|---|
0.01 HNT | 0.00476826 VEF |
0.1 HNT | 0.04768257 VEF |
1 HNT | 0.476826 VEF |
2 HNT | 0.953651 VEF |
5 HNT | 2.38 VEF |
10 HNT | 4.77 VEF |
20 HNT | 9.54 VEF |
50 HNT | 23.84 VEF |
100 HNT | 47.68 VEF |
1000 HNT | 476.83 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HNT
VEF | HNT |
---|---|
0.01 VEF | 0.02097202 HNT |
0.1 VEF | 0.209720 HNT |
1 VEF | 2.10 HNT |
2 VEF | 4.19 HNT |
5 VEF | 10.49 HNT |
10 VEF | 20.97 HNT |
20 VEF | 41.94 HNT |
50 VEF | 104.86 HNT |
100 VEF | 209.72 HNT |
1000 VEF | 2097.20 HNT |