coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
coingecko (thumbnail mini)
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo thời gian thực
Rank #710
Giá HELLO (HELLO)

HELLO HELLO / ILS

₪0,157297 -1.8%
0,00000159 BTC 0.9%
0,00013543 BNB 0.7%
Trên danh sách theo dõi 18.310
₪0,150893
Phạm vi 24H
₪0,169226
Giá trị vốn hóa thị trường ₪83.563.136
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV 0.53
KL giao dịch trong 24 giờ ₪3.972.853
Định giá pha loãng hoàn toàn ₪157.279.004
Cung lưu thông 531.305.095
Tổng cung 1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa 1.000.000.000
Xem thêm thông tin
Ẩn thông tin

Chuyển đổi HELLO sang Israeli New Shekel (HELLO sang ILS)

HELLO
ILS

1 HELLO = ₪0,157297

Cập nhật lần cuối 10:21PM UTC.

Biểu đồ chuyển đổi HELLO thành ILS

Tỷ giá hối đoái từ HELLO sang ILS hôm nay là 0,157297 ₪ và đã đã giảm -0.6% từ ₪0,158183 kể từ hôm nay.
HELLO (HELLO) đang có xu hướng hướng lên hàng tháng vì nó đã tăng 1.8% từ ₪0,154573 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
Biểu đồ trực tuyến
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.2%
-1.8%
6.1%
32.2%
2.9%
N/A

Tôi có thể mua và bán HELLO ở đâu?

HELLO có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là ₪3.972.853. HELLO có thể được giao dịch trên 7 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên PancakeSwap (v2).

Lịch sử giá 7 ngày của HELLO (HELLO) đến ILS

So sánh giá & các thay đổi của HELLO trong ILS trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HELLO sang ILS Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
March 24, 2023 Thứ sáu 0,157297 ₪ -0,00088538 ₪ -0.6%
March 23, 2023 Thứ năm 0,149813 ₪ -0,01306626 ₪ -8.0%
March 22, 2023 Thứ tư 0,162879 ₪ -0,00201605 ₪ -1.2%
March 21, 2023 Thứ ba 0,164896 ₪ 0,00644534 ₪ 4.1%
March 20, 2023 Thứ hai 0,158450 ₪ 0,00275164 ₪ 1.8%
March 19, 2023 Chủ nhật 0,155699 ₪ -0,00753491 ₪ -4.6%
March 18, 2023 Thứ bảy 0,163233 ₪ 0,01211785 ₪ 8.0%

Chuyển đổi HELLO (HELLO) sang ILS

HELLO ILS
0.01 HELLO 0.00157297 ILS
0.1 HELLO 0.01572974 ILS
1 HELLO 0.157297 ILS
2 HELLO 0.314595 ILS
5 HELLO 0.786487 ILS
10 HELLO 1.57 ILS
20 HELLO 3.15 ILS
50 HELLO 7.86 ILS
100 HELLO 15.73 ILS
1000 HELLO 157.30 ILS

Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HELLO

ILS HELLO
0.01 ILS 0.063574 HELLO
0.1 ILS 0.635738 HELLO
1 ILS 6.36 HELLO
2 ILS 12.71 HELLO
5 ILS 31.79 HELLO
10 ILS 63.57 HELLO
20 ILS 127.15 HELLO
50 ILS 317.87 HELLO
100 ILS 635.74 HELLO
1000 ILS 6357.38 HELLO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Theo dõi tất cả các loại tiền mã hóa yêu thích của bạn trong một danh sách duy nhất
MIỄN PHÍ! Bạn có thể truy cập danh sách theo dõi qua máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại và theo dõi tài sản và hiệu suất danh mục đầu tư ở bất kỳ nơi đâu