Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,456T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 80,775B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEMULE logo

Hemule
HEMULE / HKD

#1137
HK$0,1465
11.1%
0.062955 BTC 9.5%
0.055908 ETH 12.0%
$0,01570 Phạm vi trong 24g $0,02047

Chuyển đổi Hemule sang Hong Kong Dollar (HEMULE sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hemule (HEMULE) sang HKD là HK$0,1465.
HEMULE
HKD

1 HEMULE = HK$0,1465

Cách mua HEMULE bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HEMULE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEMULE bằng HKD!

Biểu đồ HEMULE sang HKD

Hemule (HEMULE) hôm nay có giá trị là HK$0,1465, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 11.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEMULE ngày hôm nay là 32.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hemule được giao dịch là HK$4.108.823.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 11.0% 32.3% 57.2% 31.4% -
Số liệu thống kê về Hemule
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$143.471.559
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$143.471.559
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$4.108.823
Cung lưu thông
979.998.587
Tổng cung
979.998.587
Tổng lượng cung tối đa
979.998.587

Câu hỏi thường gặp

1 Hemulecó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Hemule (HEMULE) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,1465.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEMULE?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 6.83 HEMULE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HEMULE sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của HEMULE bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEMULE sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEMULE bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEMULE so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của HEMULE/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HEMULE tính bằng HKD là HK$0,6597, được ghi nhận vào ngày Thg 3 11, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEMULE/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hemule tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Hemule (HEMULE) đã tăng giảm lên -31,50 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Hemule có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -12,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hemule (HEMULE) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hemule (HEMULE) so với HKD giao động giữa mức cao 0,158558 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,134824 HK$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEMULE trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,02951839 HK$ (26.5%).

So sánh giá hàng ngày của Hemule (HEMULE) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HEMULE sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,146512 HK$ 0,01458065 HK$ 11.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,137980 HK$ -0,00438568 HK$ 3.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,142366 HK$ 0,00754171 HK$ 5.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,134824 HK$ -0,00626758 HK$ 4.4%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,141092 HK$ -0,01746641 HK$ 11.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,158558 HK$ 0,01758224 HK$ 12.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,140976 HK$ 0,02951839 HK$ 26.5%

HEMULE / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hemule (HEMULE) sang HKD là HK$0,1465 cho mỗi 1 HEMULE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEMULE lấy 0,732561 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 341.27 HEMULE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEMULE phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hemule (HEMULE) sang HKD

HEMULE HKD
0.01 HEMULE 0.00146512 HKD
0.1 HEMULE 0.01465121 HKD
1 HEMULE 0.146512 HKD
2 HEMULE 0.293024 HKD
5 HEMULE 0.732561 HKD
10 HEMULE 1.47 HKD
20 HEMULE 2.93 HKD
50 HEMULE 7.33 HKD
100 HEMULE 14.65 HKD
1000 HEMULE 146.51 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang HEMULE

HKD HEMULE
0.01 HKD 0.068254 HEMULE
0.1 HKD 0.682537 HEMULE
1 HKD 6.83 HEMULE
2 HKD 13.65 HEMULE
5 HKD 34.13 HEMULE
10 HKD 68.25 HEMULE
20 HKD 136.51 HEMULE
50 HKD 341.27 HEMULE
100 HKD 682.54 HEMULE
1000 HKD 6825.37 HEMULE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng