Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEROcoin
PLAY / TRY
#3734
₺0,02870
6.7%
0.071493 BTC
2.3%
0.062952 ETH
2.1%
$0,0008258
Phạm vi trong 24g
$0,0008937
Chuyển đổi HEROcoin sang Turkish Lira (PLAY sang TRY)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HEROcoin (PLAY) sang TRY là ₺0,02870.
PLAY
TRY
1 PLAY = ₺0,02870
Cách mua PLAY bằng TRY
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch PLAY
-
Bạn có thể mua và bán HEROcoin (PLAY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HEROcoin sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua PLAY bằng TRY dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng TRY. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua PLAY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp TRY vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua PLAY bằng TRY!
-
Chọn HEROcoin (PLAY) và nhập số tiền bằng TRY bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được PLAY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ PLAY sang TRY
HEROcoin (PLAY) hôm nay có giá trị là ₺0,02870, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 6.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của PLAY ngày hôm nay là 18.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HEROcoin được giao dịch là ₺173.482.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 7.0% | 18.8% | 25.3% | 35.2% | 71.6% |
Số liệu thống kê về HEROcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₺4.277.511 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.59 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₺7.246.833 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₺173.482 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
148.842.768
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
252.165.029 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HEROcoincó trị giá là bao nhiêu TRY?
- Hiện tại, giá của 1 HEROcoin (PLAY) tính bằng Turkish Lira (TRY) là khoảng ₺0,02870.
-
₺1 tôi có thể mua được bao nhiêu PLAY?
- Hôm nay, ₺1 bạn có thể mua được khoảng 34.84 PLAY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của PLAY sang TRY bằng cách nào?
- Tính giá của PLAY bằng TRY bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PLAY sang TRY của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PLAY bằng TRY, bạn có thể tham khảo biểu đồ PLAY so với TRY.
-
Trước đây giá cao nhất của PLAY/TRY là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 PLAY tính bằng TRY là ₺0,8555, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PLAY/TRY có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HEROcoin tính bằng TRY?
- Trong tháng qua, giá của HEROcoin (PLAY) đã tăng giảm lên -34,60 % so với Turkish Lira (TRY). Trên thực tế, HEROcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HEROcoin (PLAY) so với TRY
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HEROcoin (PLAY) so với TRY giao động giữa mức cao 0,02983041 ₺ trên Thứ hai và mức thấp 0,02546920 ₺ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PLAY trong TRY có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,01555680 ₺ (37.9%).
So sánh giá hàng ngày của HEROcoin (PLAY) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HEROcoin (PLAY) trong TRY và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 PLAY sang TRY | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02870497 ₺ | 0,00179659 ₺ | 6.7% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02682673 ₺ | -0,00219934 ₺ | 7.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02902607 ₺ | -0,00080434 ₺ | 2.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,02983041 ₺ | 0,00380811 ₺ | 14.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,02602230 ₺ | 0,00032522 ₺ | 1.3% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,02569708 ₺ | 0,00022788 ₺ | 0.9% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,02546920 ₺ | -0,01555680 ₺ | 37.9% |
PLAY / TRY Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HEROcoin (PLAY) sang TRY là ₺0,02870 cho mỗi 1 PLAY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PLAY lấy 0,143525 ₺ hoặc 50,00 ₺ lấy 1741.86 PLAY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PLAY phổ biến trong các mức giá TRY tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HEROcoin (PLAY) sang TRY
PLAY | TRY |
---|---|
0.01 PLAY | 0.00028705 TRY |
0.1 PLAY | 0.00287050 TRY |
1 PLAY | 0.02870497 TRY |
2 PLAY | 0.057410 TRY |
5 PLAY | 0.143525 TRY |
10 PLAY | 0.287050 TRY |
20 PLAY | 0.574099 TRY |
50 PLAY | 1.44 TRY |
100 PLAY | 2.87 TRY |
1000 PLAY | 28.70 TRY |
Chuyển đổi Turkish Lira (TRY) sang PLAY
TRY | PLAY |
---|---|
0.01 TRY | 0.348372 PLAY |
0.1 TRY | 3.48 PLAY |
1 TRY | 34.84 PLAY |
2 TRY | 69.67 PLAY |
5 TRY | 174.19 PLAY |
10 TRY | 348.37 PLAY |
20 TRY | 696.74 PLAY |
50 TRY | 1741.86 PLAY |
100 TRY | 3483.72 PLAY |
1000 TRY | 34837 PLAY |