Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HeroesChained
HEC / IDR
#2362
Rp580,53
3.2%
0.065769 BTC
8.4%
$0,03609
Phạm vi trong 24g
$0,03881
Chuyển đổi HeroesChained sang Indonesian Rupiah (HEC sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HeroesChained (HEC) sang IDR là Rp580,53.
HEC
IDR
1 HEC = Rp580,53
Cách mua HEC bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HEC
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HEC bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HEC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEC bằng IDR!
-
Chọn HeroesChained (HEC) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HEC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HEC sang IDR
HeroesChained (HEC) hôm nay có giá trị là Rp580,53, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HEC ngày hôm nay là 6.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HeroesChained được giao dịch là Rp4.390.183.724.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.6% | 5.0% | 29.9% | 51.4% | 36.4% |
Số liệu thống kê về HeroesChained
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp28.751.232.586 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.5 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp57.689.082.374 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp4.390.183.724 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
49.838.256
Tổng
100.000.000
Pre-Seed Vesting Contract
(0x811f)
- 5.495.447
Seed Vesting Contract
(0x680e)
- 2.423.838
Private Vesting Contract
(0x84a0)
- 2.404.162
Team&Advisors Vesting Contract
(0x072c)
- 19.898.071
Communit&Marketing Vesting Contract
(0x35a0)
- 153.775
Rewards&Staking Vesting Contract
(0x09c9)
- 19.786.447
Nguồn cung lưu thông ước tính
49.838.256
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HeroesChainedcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 HeroesChained (HEC) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp580,53.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEC?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00172256 HEC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HEC sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của HEC bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEC sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEC bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEC so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của HEC/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HEC tính bằng IDR là Rp47.346,07, được ghi nhận vào ngày Thg 2 10, 2022 (khoảng 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEC/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HeroesChained tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của HeroesChained (HEC) đã tăng giảm lên -51,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, HeroesChained có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HeroesChained (HEC) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HeroesChained (HEC) so với IDR giao động giữa mức cao 642,89 Rp trên Thứ hai và mức thấp 580,53 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEC trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -40,71 Rp (6.4%).
So sánh giá hàng ngày của HeroesChained (HEC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HeroesChained (HEC) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HEC sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 580,53 Rp | -19,40 Rp | 3.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 603,81 Rp | -14,88 Rp | 2.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 618,70 Rp | 26,57 Rp | 4.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 592,13 Rp | -40,71 Rp | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 632,84 Rp | -10,04 Rp | 1.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 642,89 Rp | 18,00 Rp | 2.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 624,89 Rp | -5,45 Rp | 0.9% |
HEC / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HeroesChained (HEC) sang IDR là Rp580,53 cho mỗi 1 HEC. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEC lấy 2.902,66 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.086128 HEC, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEC phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HeroesChained (HEC) sang IDR
HEC | IDR |
---|---|
0.01 HEC | 5.81 IDR |
0.1 HEC | 58.05 IDR |
1 HEC | 580.53 IDR |
2 HEC | 1161.06 IDR |
5 HEC | 2902.66 IDR |
10 HEC | 5805.32 IDR |
20 HEC | 11610.65 IDR |
50 HEC | 29027 IDR |
100 HEC | 58053 IDR |
1000 HEC | 580532 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang HEC
IDR | HEC |
---|---|
0.01 IDR | 0.00001723 HEC |
0.1 IDR | 0.00017226 HEC |
1 IDR | 0.00172256 HEC |
2 IDR | 0.00344511 HEC |
5 IDR | 0.00861278 HEC |
10 IDR | 0.01722557 HEC |
20 IDR | 0.03445113 HEC |
50 IDR | 0.086128 HEC |
100 IDR | 0.172256 HEC |
1000 IDR | 1.72 HEC |