Tiền ảo: 14.152
Sàn giao dịch: 1.087
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,452T $ 2.7%
Lưu lượng 24 giờ: 77,752B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HIGHER logo

higher
HIGHER / CHF

#1065
Fr.0,01906
0.6%
0.063344 BTC 1.5%
$0,02060 Phạm vi trong 24g $0,02333

Chuyển đổi higher sang Swiss Franc (HIGHER sang CHF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 higher (HIGHER) sang CHF là Fr.0,01906.
HIGHER
CHF

1 HIGHER = Fr.0,01906

Cách mua HIGHER bằng CHF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HIGHER

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIGHER bằng CHF!

Biểu đồ HIGHER sang CHF

higher (HIGHER) hôm nay có giá trị là Fr.0,01906, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 0.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HIGHER ngày hôm nay là 25.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng higher được giao dịch là Fr.558.514.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.3% 0.9% 25.5% 44.7% 72.6% -
Số liệu thống kê về higher
Giá trị vốn hóa thị trường
Fr.19.093.444
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Fr.19.093.444
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Fr.558.514
Cung lưu thông
1.000.000.000
Tổng cung
1.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 highercó trị giá là bao nhiêu CHF?

Hiện tại, giá của 1 higher (HIGHER) tính bằng Swiss Franc (CHF) là khoảng Fr.0,01906.

Fr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIGHER?

Hôm nay, Fr.1 bạn có thể mua được khoảng 52.46 HIGHER.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HIGHER sang CHF bằng cách nào?

Tính giá của HIGHER bằng CHF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIGHER sang CHF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIGHER bằng CHF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIGHER so với CHF.

Trước đây giá cao nhất của HIGHER/CHF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HIGHER tính bằng CHF là Fr.0,1031, được ghi nhận vào ngày Thg 4 04, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIGHER/CHF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của higher tính bằng CHF?

Trong tháng qua, giá của higher (HIGHER) đã tăng giảm lên -72,60 % so với Swiss Franc (CHF). Trên thực tế, higher có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của higher (HIGHER) so với CHF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của higher (HIGHER) so với CHF giao động giữa mức cao 0,02986063 Fr. trên Thứ bảy và mức thấp 0,01857914 Fr. trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIGHER trong CHF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00641636 Fr. (27.4%).

So sánh giá hàng ngày của higher (HIGHER) trong CHF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HIGHER sang CHF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,01906124 Fr. 0,00010942 Fr. 0.6%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,01857914 Fr. -0,00067980 Fr. 3.5%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,01925894 Fr. -0,00308694 Fr. 13.8%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,02234588 Fr. -0,00202279 Fr. 8.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,02436867 Fr. -0,00228900 Fr. 8.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,02665768 Fr. -0,00320296 Fr. 10.7%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,02986063 Fr. 0,00641636 Fr. 27.4%

HIGHER / CHF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ higher (HIGHER) sang CHF là Fr.0,01906 cho mỗi 1 HIGHER. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIGHER lấy 0,095306 Fr. hoặc 50,00 Fr. lấy 2623.12 HIGHER, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIGHER phổ biến trong các mức giá CHF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi higher (HIGHER) sang CHF

HIGHER CHF
0.01 HIGHER 0.00019061 CHF
0.1 HIGHER 0.00190612 CHF
1 HIGHER 0.01906124 CHF
2 HIGHER 0.03812247 CHF
5 HIGHER 0.095306 CHF
10 HIGHER 0.190612 CHF
20 HIGHER 0.381225 CHF
50 HIGHER 0.953062 CHF
100 HIGHER 1.91 CHF
1000 HIGHER 19.06 CHF

Chuyển đổi Swiss Franc (CHF) sang HIGHER

CHF HIGHER
0.01 CHF 0.524625 HIGHER
0.1 CHF 5.25 HIGHER
1 CHF 52.46 HIGHER
2 CHF 104.92 HIGHER
5 CHF 262.31 HIGHER
10 CHF 524.62 HIGHER
20 CHF 1049.25 HIGHER
50 CHF 2623.12 HIGHER
100 CHF 5246.25 HIGHER
1000 CHF 52462 HIGHER

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng