Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HILO
HILO / ETH
#1757
ETH0,00001881
3.6%
0.051020 BTC
4.8%
0,00001881 ETH
3.6%
$0,06883
Phạm vi trong 24g
$0,07391
Chuyển đổi HILO sang Ether (HILO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HILO (HILO) sang ETH là ETH0,00001881.
HILO
ETH
1 HILO = ETH0,00001881
Biểu đồ HILO sang ETH
HILO (HILO) hôm nay có giá trị là ETH0,00001881, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HILO ngày hôm nay là 127.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HILO được giao dịch là ETH6,5168.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 5.3% | 135.3% | 149.1% | 87.0% | 848.6% |
Số liệu thống kê về HILO
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH1.575,9528 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.86 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH1.822,3350 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH6,5168 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
83.695.071
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
96.779.838
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HILOcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 HILO (HILO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001881.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu HILO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 53173 HILO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HILO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của HILO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HILO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HILO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ HILO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của HILO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HILO tính bằng ETH là ETH0,002404, được ghi nhận vào ngày Thg 8 29, 2023 (9 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HILO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HILO tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của HILO (HILO) đã tăng tăng lên 50,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, HILO có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HILO (HILO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HILO (HILO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002072 ETH trên Thứ hai và mức thấp 0,00001097 ETH trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HILO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00000624 ETH (43.1%).
So sánh giá hàng ngày của HILO (HILO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HILO (HILO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HILO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00001881 ETH | 0,000000658225 ETH | 3.6% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00001672 ETH | -0,00000288 ETH | 14.7% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00001959 ETH | -0,00000112 ETH | 5.4% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00002072 ETH | 0,00000624 ETH | 43.1% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00001448 ETH | 0,00000188 ETH | 14.9% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00001260 ETH | 0,00000163 ETH | 14.8% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00001097 ETH | 0,00000298 ETH | 37.2% |
HILO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HILO (HILO) sang ETH là ETH0,00001881 cho mỗi 1 HILO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HILO lấy 0,00009403 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2658659 HILO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HILO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HILO (HILO) sang ETH
HILO | ETH |
---|---|
0.01 HILO | 0.000000188065 ETH |
0.1 HILO | 0.00000188 ETH |
1 HILO | 0.00001881 ETH |
2 HILO | 0.00003761 ETH |
5 HILO | 0.00009403 ETH |
10 HILO | 0.00018806 ETH |
20 HILO | 0.00037613 ETH |
50 HILO | 0.00094032 ETH |
100 HILO | 0.00188065 ETH |
1000 HILO | 0.01880647 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang HILO
ETH | HILO |
---|---|
0.01 ETH | 531.732 HILO |
0.1 ETH | 5317 HILO |
1 ETH | 53173 HILO |
2 ETH | 106346 HILO |
5 ETH | 265866 HILO |
10 ETH | 531732 HILO |
20 ETH | 1063464 HILO |
50 ETH | 2658659 HILO |
100 ETH | 5317318 HILO |
1000 ETH | 53173178 HILO |