Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HitChain
HIT / ILS
#3473
₪0,00001802
13.6%
0.0107303 BTC
13.7%
0.081365 ETH
13.9%
$0.054829
Phạm vi trong 24g
$0.056035
Chuyển đổi HitChain sang Israeli New Shekel (HIT sang ILS)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HitChain (HIT) sang ILS là ₪0,00001802.
HIT
ILS
1 HIT = ₪0,00001802
Cách mua HIT bằng ILS
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIT bằng ILS dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng ILS. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp ILS vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIT bằng ILS!
-
Chọn HitChain (HIT) và nhập số tiền bằng ILS bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIT sang ILS
HitChain (HIT) hôm nay có giá trị là ₪0,00001802, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 13.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIT ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HitChain được giao dịch là ₪5.530,93.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 13.5% | 0.0% | 0.1% | 20.9% | 59.7% |
Số liệu thống kê về HitChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₪1.107.155 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₪1.845.259 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₪5.530,93 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.440.000.000
Tổng
102.400.000.000
Mining Reserve
(0xe1a1)
- 40.960.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
61.440.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
102.400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HitChaincó trị giá là bao nhiêu ILS?
- Hiện tại, giá của 1 HitChain (HIT) tính bằng Israeli New Shekel (ILS) là khoảng ₪0,00001802.
-
₪1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIT?
- Hôm nay, ₪1 bạn có thể mua được khoảng 55489 HIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIT sang ILS bằng cách nào?
- Tính giá của HIT bằng ILS bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIT sang ILS của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIT bằng ILS, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIT so với ILS.
-
Trước đây giá cao nhất của HIT/ILS là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIT tính bằng ILS là ₪0,003453, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIT/ILS có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HitChain tính bằng ILS?
- Trong tháng qua, giá của HitChain (HIT) đã tăng tăng lên 21,20 % so với Israeli New Shekel (ILS). Trên thực tế, HitChain có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 0,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HitChain (HIT) so với ILS
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HitChain (HIT) so với ILS giao động giữa mức cao 0,00001858 ₪ trên Thứ sáu và mức thấp 0,00001750 ₪ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIT trong ILS có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở -0,00000283 ₪ (13.6%).
So sánh giá hàng ngày của HitChain (HIT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HitChain (HIT) trong ILS và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIT sang ILS | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,00001802 ₪ | -0,00000283 ₪ | 13.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,00001750 ₪ | -0,00000108 ₪ | 5.8% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,00001858 ₪ | 0,000000271589 ₪ | 1.5% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00001831 ₪ | 0,000000301788 ₪ | 1.7% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00001801 ₪ | -0,000000218328 ₪ | 1.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00001822 ₪ | -0,000000083641 ₪ | 0.5% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00001831 ₪ | 0,000000080507 ₪ | 0.4% |
HIT / ILS Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HitChain (HIT) sang ILS là ₪0,00001802 cho mỗi 1 HIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIT lấy 0,00009011 ₪ hoặc 50,00 ₪ lấy 2774431 HIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIT phổ biến trong các mức giá ILS tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HitChain (HIT) sang ILS
HIT | ILS |
---|---|
0.01 HIT | 0.000000180217 ILS |
0.1 HIT | 0.00000180 ILS |
1 HIT | 0.00001802 ILS |
2 HIT | 0.00003604 ILS |
5 HIT | 0.00009011 ILS |
10 HIT | 0.00018022 ILS |
20 HIT | 0.00036043 ILS |
50 HIT | 0.00090109 ILS |
100 HIT | 0.00180217 ILS |
1000 HIT | 0.01802172 ILS |
Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang HIT
ILS | HIT |
---|---|
0.01 ILS | 554.89 HIT |
0.1 ILS | 5548.86 HIT |
1 ILS | 55489 HIT |
2 ILS | 110977 HIT |
5 ILS | 277443 HIT |
10 ILS | 554886 HIT |
20 ILS | 1109772 HIT |
50 ILS | 2774431 HIT |
100 ILS | 5548861 HIT |
1000 ILS | 55488615 HIT |