Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HitChain
HIT / VEF
#3467
Bs.F0.064092
8.8%
0.0106405 BTC
9.6%
0.081327 ETH
9.0%
$0.054068
Phạm vi trong 24g
$0.054493
Chuyển đổi HitChain sang Venezuelan bolívar fuerte (HIT sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 HitChain (HIT) sang VEF là Bs.F0.064092.
HIT
VEF
1 HIT = Bs.F0.064092
Cách mua HIT bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIT bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIT bằng VEF!
-
Chọn HitChain (HIT) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIT sang VEF
HitChain (HIT) hôm nay có giá trị là Bs.F0.064092, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 8.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HIT ngày hôm nay là 16.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng HitChain được giao dịch là Bs.F30,47.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 8.8% | 16.1% | 31.9% | 47.2% | 27.3% |
Số liệu thống kê về HitChain
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F25.165,27 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F41.942,11 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F30,47 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
61.440.000.000
Tổng
102.400.000.000
Mining Reserve
(0xe1a1)
- 40.960.000.000
Nguồn cung lưu thông ước tính
61.440.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
102.400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 HitChaincó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 HitChain (HIT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.064092.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIT?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 2443530 HIT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIT sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của HIT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIT so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của HIT/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIT tính bằng VEF là Bs.F148,13, được ghi nhận vào ngày Thg 4 05, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của HitChain tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của HitChain (HIT) đã tăng giảm lên -47,20 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, HitChain có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của HitChain (HIT) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của HitChain (HIT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,000000487674 Bs.F trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000399311 Bs.F trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,000000056289 Bs.F (13.0%).
So sánh giá hàng ngày của HitChain (HIT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của HitChain (HIT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIT sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000409244 Bs.F | -0,000000039472 Bs.F | 8.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000448916 Bs.F | 0,000000049605 Bs.F | 12.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000399311 Bs.F | -0,000000049780 Bs.F | 11.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000449091 Bs.F | -0,000000038584 Bs.F | 7.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000487674 Bs.F | 0,000000056289 Bs.F | 13.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000431386 Bs.F | -0,000000029901 Bs.F | 6.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000461287 Bs.F | -0,000000045945 Bs.F | 9.1% |
HIT / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ HitChain (HIT) sang VEF là Bs.F0.064092 cho mỗi 1 HIT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIT lấy 0,00000205 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 122176503 HIT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi HitChain (HIT) sang VEF
HIT | VEF |
---|---|
0.01 HIT | 0.000000004092 VEF |
0.1 HIT | 0.000000040924 VEF |
1 HIT | 0.000000409244 VEF |
2 HIT | 0.000000818488 VEF |
5 HIT | 0.00000205 VEF |
10 HIT | 0.00000409 VEF |
20 HIT | 0.00000818 VEF |
50 HIT | 0.00002046 VEF |
100 HIT | 0.00004092 VEF |
1000 HIT | 0.00040924 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HIT
VEF | HIT |
---|---|
0.01 VEF | 24435 HIT |
0.1 VEF | 244353 HIT |
1 VEF | 2443530 HIT |
2 VEF | 4887060 HIT |
5 VEF | 12217650 HIT |
10 VEF | 24435301 HIT |
20 VEF | 48870601 HIT |
50 VEF | 122176503 HIT |
100 VEF | 244353007 HIT |
1000 VEF | 2443530066 HIT |