Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hive
HIVE / NOK
#390
kr3,49
1.7%
0.054990 BTC
6.1%
$0,3140
Phạm vi trong 24g
$0,3275
Chuyển đổi Hive sang Norwegian Krone (HIVE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hive (HIVE) sang NOK là kr3,49.
HIVE
NOK
1 HIVE = kr3,49
Cách mua HIVE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HIVE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HIVE bằng NOK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NOK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HIVE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NOK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HIVE bằng NOK!
-
Chọn Hive (HIVE) và nhập số tiền bằng NOK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HIVE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HIVE sang NOK
Hive (HIVE) hôm nay có giá trị là kr3,49, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 1.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HIVE ngày hôm nay là 0.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hive được giao dịch là kr28.742.887.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 2.1% | 0.6% | 2.6% | 16.1% | 21.8% |
Số liệu thống kê về Hive
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr1.493.493.288 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr28.742.887 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
428.852.325
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hivecó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Hive (HIVE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr3,49.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu HIVE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.286603 HIVE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HIVE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của HIVE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HIVE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HIVE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HIVE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của HIVE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HIVE tính bằng NOK là kr30,67, được ghi nhận vào ngày Thg 11 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HIVE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hive tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Hive (HIVE) đã tăng giảm lên -14,60 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Hive có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hive (HIVE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hive (HIVE) so với NOK giao động giữa mức cao 3,60 kr trên Chủ nhật và mức thấp 3,42 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HIVE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,133201 kr (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Hive (HIVE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hive (HIVE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HIVE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 3,49 kr | 0,058875 kr | 1.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 3,45 kr | 0,03303864 kr | 1.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 3,42 kr | -0,00482473 kr | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 3,42 kr | -0,133201 kr | 3.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 3,56 kr | 0,04441375 kr | 1.3% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 3,51 kr | -0,093298 kr | 2.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 3,60 kr | -0,02858563 kr | 0.8% |
HIVE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hive (HIVE) sang NOK là kr3,49 cho mỗi 1 HIVE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HIVE lấy 17,45 kr hoặc 50,00 kr lấy 14.33 HIVE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HIVE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hive (HIVE) sang NOK
HIVE | NOK |
---|---|
0.01 HIVE | 0.03489147 NOK |
0.1 HIVE | 0.348915 NOK |
1 HIVE | 3.49 NOK |
2 HIVE | 6.98 NOK |
5 HIVE | 17.45 NOK |
10 HIVE | 34.89 NOK |
20 HIVE | 69.78 NOK |
50 HIVE | 174.46 NOK |
100 HIVE | 348.91 NOK |
1000 HIVE | 3489.15 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang HIVE
NOK | HIVE |
---|---|
0.01 NOK | 0.00286603 HIVE |
0.1 NOK | 0.02866030 HIVE |
1 NOK | 0.286603 HIVE |
2 NOK | 0.573206 HIVE |
5 NOK | 1.43 HIVE |
10 NOK | 2.87 HIVE |
20 NOK | 5.73 HIVE |
50 NOK | 14.33 HIVE |
100 NOK | 28.66 HIVE |
1000 NOK | 286.60 HIVE |