Tiền ảo: 14.644
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,747T $ 1.9%
Lưu lượng 24 giờ: 80,778B $
Gas: 14 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOGE logo

Hoge Finance
HOGE / LKR

#1542
Rs0,006458
5.4%
0.093030 BTC 7.3%
0.085600 ETH 6.5%
$0,00002017 Phạm vi trong 24g $0,00002264

Chuyển đổi Hoge Finance sang Sri Lankan Rupee (HOGE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hoge Finance (HOGE) sang LKR là Rs0,006458.
HOGE
LKR

1 HOGE = Rs0,006458

Cách mua HOGE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HOGE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HOGE bằng LKR!

Biểu đồ HOGE sang LKR

Hoge Finance (HOGE) hôm nay có giá trị là Rs0,006458, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 5.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOGE ngày hôm nay là 14.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hoge Finance được giao dịch là Rs6.539.999.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 5.5% 14.3% 20.1% 11.6% 6.8%
Số liệu thống kê về Hoge Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs2.682.481.891
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs2.682.481.891
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs6.539.999
Cung lưu thông
415.202.711.786
Tổng cung
415.202.711.786
Tổng lượng cung tối đa
415.202.711.786

Câu hỏi thường gặp

1 Hoge Financecó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 Hoge Finance (HOGE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,006458.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOGE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 154.84 HOGE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOGE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của HOGE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOGE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOGE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOGE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của HOGE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOGE tính bằng LKR là Rs0,1854, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOGE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hoge Finance tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của Hoge Finance (HOGE) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Hoge Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,60 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hoge Finance (HOGE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hoge Finance (HOGE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00762779 Rs trên Thứ tư và mức thấp 0,00645840 Rs trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOGE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (5 ngày trước) ở -0,00075914 Rs (10.0%).

So sánh giá hàng ngày của Hoge Finance (HOGE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOGE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,00645840 Rs -0,00037044 Rs 5.4%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,00687649 Rs 0,00025369 Rs 3.8%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,00662281 Rs -0,00023361 Rs 3.4%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00685641 Rs -0,00023183 Rs 3.3%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00708824 Rs 0,00021959 Rs 3.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00686865 Rs -0,00075914 Rs 10.0%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00762779 Rs 0,00002834 Rs 0.4%

HOGE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hoge Finance (HOGE) sang LKR là Rs0,006458 cho mỗi 1 HOGE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOGE lấy 0,03229199 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 7741.86 HOGE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOGE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hoge Finance (HOGE) sang LKR

HOGE LKR
0.01 HOGE 0.00006458 LKR
0.1 HOGE 0.00064584 LKR
1 HOGE 0.00645840 LKR
2 HOGE 0.01291680 LKR
5 HOGE 0.03229199 LKR
10 HOGE 0.064584 LKR
20 HOGE 0.129168 LKR
50 HOGE 0.322920 LKR
100 HOGE 0.645840 LKR
1000 HOGE 6.46 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang HOGE

LKR HOGE
0.01 LKR 1.55 HOGE
0.1 LKR 15.48 HOGE
1 LKR 154.84 HOGE
2 LKR 309.67 HOGE
5 LKR 774.19 HOGE
10 LKR 1548.37 HOGE
20 LKR 3096.74 HOGE
50 LKR 7741.86 HOGE
100 LKR 15483.72 HOGE
1000 LKR 154837 HOGE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng