Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hokkaidu Inu
$HOKK / LKR
#2565
Rs0.084119
0.5%
0.0152072 BTC
0.7%
0.0144453 ETH
4.2%
$0.0101345
Phạm vi trong 24g
$0.0101403
Hokkaidu Inu ($HOKK) is not affiliated with HOKK Finance (HOKK). We encourage users to DYOR as always.
Chuyển đổi Hokkaidu Inu sang Sri Lankan Rupee ($HOKK sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) sang LKR là Rs0.084119.
$HOKK
LKR
1 $HOKK = Rs0.084119
Cách mua $HOKK bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch $HOKK
-
Bạn có thể mua và bán Hokkaidu Inu ($HOKK) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán $HOKK sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua $HOKK là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua $HOKK!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hokkaidu Inu ($HOKK) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ $HOKK sang LKR
Hokkaidu Inu ($HOKK) hôm nay có giá trị là Rs0.084119, đó là một 0.8% tăng từ một giờ trước và 0.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của $HOKK ngày hôm nay là 12.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hokkaidu Inu được giao dịch là Rs714.768.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.8% | 0.1% | 12.2% | 31.6% | 50.6% | - |
Số liệu thống kê về Hokkaidu Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs408.202.547 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs408.202.547 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs714.768 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
99.091.411.263.538.580 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.091.411.263.538.580
Tổng
100.000.000.000.000.000
Burned
(0x0000)
- 908.588.736.461.419
Tổng cung ước tính
99.091.411.263.538.580
|
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hokkaidu Inucó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Hokkaidu Inu ($HOKK) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0.084119.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu $HOKK?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 242750595 $HOKK.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của $HOKK sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của $HOKK bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi $HOKK sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của $HOKK bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ $HOKK so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của $HOKK/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 $HOKK tính bằng LKR là Rs0.072393, được ghi nhận vào ngày Thg 3 06, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 $HOKK/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hokkaidu Inu tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Hokkaidu Inu ($HOKK) đã tăng giảm lên -50,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Hokkaidu Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) so với LKR giao động giữa mức cao 0,000000004119 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,000000003421 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của $HOKK trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở -0,000000001328 Rs (28.0%).
So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hokkaidu Inu ($HOKK) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 $HOKK sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,000000004119 Rs | -0,000000000020046 Rs | 0.5% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,000000004082 Rs | 0,000000000278454 Rs | 7.3% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,000000003804 Rs | -0,000000000087637 Rs | 2.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,000000003891 Rs | 0,000000000187771 Rs | 5.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,000000003704 Rs | 0,000000000277133 Rs | 8.1% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,000000003427 Rs | 0,000000000005476 Rs | 0.2% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,000000003421 Rs | -0,000000001328 Rs | 28.0% |
$HOKK / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hokkaidu Inu ($HOKK) sang LKR là Rs0.084119 cho mỗi 1 $HOKK. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 $HOKK lấy 0,000000020597 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 12137529759 $HOKK, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch $HOKK phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hokkaidu Inu ($HOKK) sang LKR
$HOKK | LKR |
---|---|
0.01 $HOKK | 0.000000000041195 LKR |
0.1 $HOKK | 0.000000000411945 LKR |
1 $HOKK | 0.000000004119 LKR |
2 $HOKK | 0.000000008239 LKR |
5 $HOKK | 0.000000020597 LKR |
10 $HOKK | 0.000000041195 LKR |
20 $HOKK | 0.000000082389 LKR |
50 $HOKK | 0.000000205973 LKR |
100 $HOKK | 0.000000411945 LKR |
1000 $HOKK | 0.00000412 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang $HOKK
LKR | $HOKK |
---|---|
0.01 LKR | 2427506 $HOKK |
0.1 LKR | 24275060 $HOKK |
1 LKR | 242750595 $HOKK |
2 LKR | 485501190 $HOKK |
5 LKR | 1213752976 $HOKK |
10 LKR | 2427505952 $HOKK |
20 LKR | 4855011903 $HOKK |
50 LKR | 12137529759 $HOKK |
100 LKR | 24275059517 $HOKK |
1000 LKR | 242750595172 $HOKK |