Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hop Protocol
HOP / SAR
#2133
SR0,1380
0.8%
0.065843 BTC
1.5%
0,00001214 ETH
0.4%
$0,03570
Phạm vi trong 24g
$0,03717
Chuyển đổi Hop Protocol sang Saudi Riyal (HOP sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hop Protocol (HOP) sang SAR là SR0,1380.
HOP
SAR
1 HOP = SR0,1380
Cách mua HOP bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOP
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HOP bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HOP.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HOP bằng SAR!
-
Chọn Hop Protocol (HOP) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HOP, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HOP sang SAR
Hop Protocol (HOP) hôm nay có giá trị là SR0,1380, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HOP ngày hôm nay là 2.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hop Protocol được giao dịch là SR321.449.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 0.8% | 2.6% | 9.1% | 31.7% | 64.8% |
Số liệu thống kê về Hop Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR10.276.231 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.05 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR136.611.166 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.63 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR321.449 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.222.483
Tổng
1.000.000.000
Vesting
(0xaa01)
- 6.804
Vesting
(0xc921)
- 368.552
Vesting
(0xdf68)
- 777.777
Vesting
(0xd26a)
- 249.975
Vesting
(0xc0da)
- 3.447.453
Vesting
(0x81e7)
- 140.396
Vesting
(0x7717)
- 13.333.333
Vesting
(0x0694)
- 13.333.333
Vesting
(0x14ef)
- 5.951.500
Vesting
(0xbbe8)
- 11.903.001
Vesting
(0xd901)
- 6.666.666
Vesting
(0x71a6)
- 13.333.333
Vesting
(0x76d1)
- 6.666.666
Vesting
(0xd658)
- 13.333.333
Vesting
(0xbf71)
- 5.951.500
Vesting
(0x4f1d)
- 11.903.001
Vesting
(0xb736)
- 75.000
Vesting
(0xeb35)
- 3.333.333
Vesting
(0xccb4)
- 666.666
Vesting
(0xd03b)
- 266.666
Vesting
(0x1961)
- 6.666.666
Vesting
(0x9070)
- 6.666.666
Vesting
(0x98f9)
- 1.333.333
Vesting
(0x2d4d)
- 388.888
Vesting
(0xd9b3)
- 266.666
Vesting
(0xa78f)
- 491.021
Vesting
(0xf8e6)
- 533.168
Vesting
(0xcdba)
- 662.500
Vesting
(0xa630)
- 9.881.391
Vesting
(0x1ec0)
- 19.415.542
Vesting
(0x2ecc)
- 383.178
Vesting
(0x9c68)
- 1.184.143
Vesting
(0x3131)
- 4.500.000
Vesting
(0xab26)
- 6.666.666
Vesting
(0x0a5e)
- 13.333.333
Vesting
(0xea90)
- 13.333.333
Vesting
(0x24ac)
- 6.666.666
Vesting
(0x8f28)
- 13.333.333
Vesting
(0x4d4e)
- 6.666.666
Vesting
(0x9b64)
- 13.333.333
Vesting
(0x6c9f)
- 6.856.502
Vesting
(0xa54e)
- 13.713.005
Vesting
(0x76ad)
- 6.666.666
Vesting
(0x3f0e)
- 205.086
Vesting
(0xc465)
- 2.593.820
Vesting
(0x42b4)
- 534.465
Vesting
(0x5a8a)
- 1.236.282
Vesting
(0xa778)
- 161.275
Vesting
(0xa9b1)
- 71.252
Vesting
(0x1805)
- 13.608
Vesting
(0xef29)
- 27.216
Vesting
(0x38c2)
- 27.216
Vesting
(0x9681)
- 4.416.666
Vesting
(0xad68)
- 3.555.555
Vesting
(0x9cc9)
- 1.802.685
Vesting
(0x9490)
- 100.000
Vesting
(0x7db7)
- 1.416.006
Vesting
(0x946e)
- 27.216
Vesting
(0x95c6)
- 2.000.000
Vesting
(0x56a9)
- 31.474.405
Vesting
(0x97c5)
- 122.685
Vesting
(0xf6c5)
- 444.444
Vesting
(0xbfb2)
- 40.824
Vesting
(0x2b63)
- 27.216
Vesting
(0x871b)
- 112.948
Vesting
(0x36b1)
- 68.041
Vesting
(0x241b)
- 432.530
Vesting
(0xfe40)
- 583.333
Hop Treasury
(0xeea8)
- 546.924.339
Vesting
(0x4ea0)
- 136.082
Vesting
(0x6022)
- 3.844.829
Vesting
(0x1ee4)
- 35.925
Vesting
(0x7bf6)
- 1.570.370
Hop Airdrop
(0xc510)
- 8.336.071
Nguồn cung lưu thông ước tính
75.222.483
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hop Protocolcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Hop Protocol (HOP) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,1380.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOP?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 7.24 HOP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOP sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của HOP bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOP sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOP bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOP so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của HOP/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOP tính bằng SAR là SR1,12, được ghi nhận vào ngày Thg 3 20, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOP/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hop Protocol tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Hop Protocol (HOP) đã tăng giảm lên -31,70 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Hop Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hop Protocol (HOP) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hop Protocol (HOP) so với SAR giao động giữa mức cao 0,146330 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,137971 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOP trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (6 ngày trước) ở 0,00512105 SR (3.6%).
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hop Protocol (HOP) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOP sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,138049 SR | 0,00113616 SR | 0.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,137971 SR | -0,00220247 SR | 1.6% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,140173 SR | -0,00462867 SR | 3.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,144802 SR | -0,00152846 SR | 1.0% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,146330 SR | 0,00054291 SR | 0.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,145787 SR | -0,00035503 SR | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,146142 SR | 0,00512105 SR | 3.6% |
HOP / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hop Protocol (HOP) sang SAR là SR0,1380 cho mỗi 1 HOP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOP lấy 0,690245 SR hoặc 50,00 SR lấy 362.19 HOP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOP phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hop Protocol (HOP) sang SAR
HOP | SAR |
---|---|
0.01 HOP | 0.00138049 SAR |
0.1 HOP | 0.01380491 SAR |
1 HOP | 0.138049 SAR |
2 HOP | 0.276098 SAR |
5 HOP | 0.690245 SAR |
10 HOP | 1.38 SAR |
20 HOP | 2.76 SAR |
50 HOP | 6.90 SAR |
100 HOP | 13.80 SAR |
1000 HOP | 138.05 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang HOP
SAR | HOP |
---|---|
0.01 SAR | 0.072438 HOP |
0.1 SAR | 0.724380 HOP |
1 SAR | 7.24 HOP |
2 SAR | 14.49 HOP |
5 SAR | 36.22 HOP |
10 SAR | 72.44 HOP |
20 SAR | 144.88 HOP |
50 SAR | 362.19 HOP |
100 SAR | 724.38 HOP |
1000 SAR | 7243.80 HOP |