Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Horizen
ZEN / ETH
#387
ETH0,002809
0.8%
0,0001318 BTC
0.8%
$7,88
Phạm vi trong 24g
$8,59
Users or ZEN nodes are advised to upgrade to version 3.2.0 and discontinue use of older versions: https://blog.horizen.io/download-the-mandatory-zen-3-2-0-software-upgrade-today/
Chuyển đổi Horizen sang Ether (ZEN sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Horizen (ZEN) sang ETH là ETH0,002809.
ZEN
ETH
1 ZEN = ETH0,002809
Biểu đồ ZEN sang ETH
Horizen (ZEN) hôm nay có giá trị là ETH0,002809, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 0.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ZEN ngày hôm nay là 3.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Horizen được giao dịch là ETH2.231,2044.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 1.4% | 7.6% | 4.1% | 1.4% | 1.2% |
Số liệu thống kê về Horizen
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH42.067,5300 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH42.078,4967 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH2.231,2044 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
14.984.162
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
14.988.068 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Horizencó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Horizen (ZEN) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,002809.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu ZEN?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 356.060 ZEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ZEN sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của ZEN bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ZEN sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ZEN bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ ZEN so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của ZEN/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ZEN tính bằng ETH là ETH0,08438, được ghi nhận vào ngày Thg 5 08, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ZEN/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Horizen tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Horizen (ZEN) đã tăng tăng lên 3,90 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Horizen có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Horizen (ZEN) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Horizen (ZEN) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00301345 ETH trên Thứ sáu và mức thấp 0,00277556 ETH trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ZEN trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (1 ngày trước) ở -0,00011158 ETH (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của Horizen (ZEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Horizen (ZEN) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ZEN sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00280851 ETH | 0,00002235 ETH | 0.8% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00277556 ETH | -0,00011158 ETH | 3.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00288714 ETH | -0,00007049 ETH | 2.4% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00295762 ETH | -0,00005583 ETH | 1.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00301345 ETH | 0,00001210 ETH | 0.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00300135 ETH | 0,00007191 ETH | 2.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00292944 ETH | 0,00001461 ETH | 0.5% |
ZEN / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Horizen (ZEN) sang ETH là ETH0,002809 cho mỗi 1 ZEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ZEN lấy 0,01404257 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 17803 ZEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ZEN phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Horizen (ZEN) sang ETH
ZEN | ETH |
---|---|
0.01 ZEN | 0.00002809 ETH |
0.1 ZEN | 0.00028085 ETH |
1 ZEN | 0.00280851 ETH |
2 ZEN | 0.00561703 ETH |
5 ZEN | 0.01404257 ETH |
10 ZEN | 0.02808513 ETH |
20 ZEN | 0.05617026 ETH |
50 ZEN | 0.14042566 ETH |
100 ZEN | 0.28085132 ETH |
1000 ZEN | 2.808513 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang ZEN
ETH | ZEN |
---|---|
0.01 ETH | 3.560603 ZEN |
0.1 ETH | 35.606028 ZEN |
1 ETH | 356.060 ZEN |
2 ETH | 712.121 ZEN |
5 ETH | 1780 ZEN |
10 ETH | 3561 ZEN |
20 ETH | 7121 ZEN |
50 ETH | 17803 ZEN |
100 ETH | 35606 ZEN |
1000 ETH | 356060 ZEN |