Tiền ảo: 14.356
Sàn giao dịch: 1.099
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,745T $ 8.1%
Lưu lượng 24 giờ: 217,531B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HZN logo

Horizon Protocol
HZN / SAR

#1796
SR0,1279
8.1%
0.064866 BTC 3.9%
$0,03127 Phạm vi trong 24g $0,03452

Chuyển đổi Horizon Protocol sang Saudi Riyal (HZN sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Horizon Protocol (HZN) sang SAR là SR0,1279.
HZN
SAR

1 HZN = SR0,1279

Cách mua HZN bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HZN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HZN bằng SAR!

Biểu đồ HZN sang SAR

Horizon Protocol (HZN) hôm nay có giá trị là SR0,1279, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 8.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HZN ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Horizon Protocol được giao dịch là SR277.654.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 8.1% 1.2% 0.8% 14.1% 2.6%
Số liệu thống kê về Horizon Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
SR20.921.148
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.68
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.92
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR30.879.023
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.36
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR277.654
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
163.710.288
Tổng cung
241.631.763
Tổng lượng cung tối đa
241.631.763

Câu hỏi thường gặp

1 Horizon Protocolcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Horizon Protocol (HZN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,1279.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu HZN?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 7.82 HZN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HZN sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của HZN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HZN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HZN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HZN so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của HZN/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HZN tính bằng SAR là SR6,08, được ghi nhận vào ngày Thg 4 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HZN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Horizon Protocol tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Horizon Protocol (HZN) đã tăng giảm lên -14,10 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Horizon Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,30 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Horizon Protocol (HZN) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Horizon Protocol (HZN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,130826 SR trên Thứ năm và mức thấp 0,120115 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HZN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở 0,00962257 SR (8.1%).

So sánh giá hàng ngày của Horizon Protocol (HZN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HZN sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,127889 SR 0,00962257 SR 8.1%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,120115 SR -0,00124553 SR 1.0%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,121361 SR -0,00009970 SR 0.1%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,121461 SR -0,00027779 SR 0.2%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,121738 SR -0,00908760 SR 6.9%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,130826 SR 0,00642017 SR 5.2%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,124406 SR -0,00388650 SR 3.0%

HZN / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Horizon Protocol (HZN) sang SAR là SR0,1279 cho mỗi 1 HZN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HZN lấy 0,639447 SR hoặc 50,00 SR lấy 390.96 HZN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HZN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Horizon Protocol (HZN) sang SAR

HZN SAR
0.01 HZN 0.00127889 SAR
0.1 HZN 0.01278894 SAR
1 HZN 0.127889 SAR
2 HZN 0.255779 SAR
5 HZN 0.639447 SAR
10 HZN 1.28 SAR
20 HZN 2.56 SAR
50 HZN 6.39 SAR
100 HZN 12.79 SAR
1000 HZN 127.89 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang HZN

SAR HZN
0.01 SAR 0.078193 HZN
0.1 SAR 0.781926 HZN
1 SAR 7.82 HZN
2 SAR 15.64 HZN
5 SAR 39.10 HZN
10 SAR 78.19 HZN
20 SAR 156.39 HZN
50 SAR 390.96 HZN
100 SAR 781.93 HZN
1000 SAR 7819.26 HZN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng