Tiền ảo: 14.622
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,704T $ 1.6%
Lưu lượng 24 giờ: 86,211B $
Gas: 10 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
PERI logo

PERI Finance
PERI / SAR

#2764
SR0,2986
2.0%
0.051153 BTC 3.9%
0,00002111 ETH 1.8%
$0,07593 Phạm vi trong 24g $0,08137

Chuyển đổi PERI Finance sang Saudi Riyal (PERI sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 PERI Finance (PERI) sang SAR là SR0,2986.
PERI
SAR

1 PERI = SR0,2986

Cách mua PERI bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch PERI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua PERI bằng SAR!

Biểu đồ PERI sang SAR

PERI Finance (PERI) hôm nay có giá trị là SR0,2986, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của PERI ngày hôm nay là 22.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng PERI Finance được giao dịch là SR78.315,83.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.0% 2.0% 22.5% 25.2% 22.5% 37.0%
Số liệu thống kê về PERI Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
SR4.032.821
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.71
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.24
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR5.671.490
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
1.74
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR78.315,83
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
13.502.669
Tổng cung
18.989.255
Tổng lượng cung tối đa
20.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 PERI Financecó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 PERI Finance (PERI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,2986.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu PERI?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 3.35 PERI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của PERI sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của PERI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi PERI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của PERI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ PERI so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của PERI/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 PERI tính bằng SAR là SR89,88, được ghi nhận vào ngày Thg 5 10, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 PERI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của PERI Finance tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của PERI Finance (PERI) đã tăng giảm lên -22,50 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, PERI Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 9,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của PERI Finance (PERI) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của PERI Finance (PERI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,383957 SR trên Thứ tư và mức thấp 0,298599 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của PERI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,065172 SR (17.2%).

So sánh giá hàng ngày của PERI Finance (PERI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 PERI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,298599 SR -0,00598653 SR 2.0%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,305220 SR 0,00060356 SR 0.2%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,304616 SR -0,00954631 SR 3.0%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,314163 SR -0,065172 SR 17.2%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,379335 SR -0,00462242 SR 1.2%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,383957 SR 0,00494833 SR 1.3%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,379009 SR -0,00965370 SR 2.5%

PERI / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ PERI Finance (PERI) sang SAR là SR0,2986 cho mỗi 1 PERI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 PERI lấy 1,49 SR hoặc 50,00 SR lấy 167.45 PERI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch PERI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi PERI Finance (PERI) sang SAR

PERI SAR
0.01 PERI 0.00298599 SAR
0.1 PERI 0.02985989 SAR
1 PERI 0.298599 SAR
2 PERI 0.597198 SAR
5 PERI 1.49 SAR
10 PERI 2.99 SAR
20 PERI 5.97 SAR
50 PERI 14.93 SAR
100 PERI 29.86 SAR
1000 PERI 298.60 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang PERI

SAR PERI
0.01 SAR 0.03348974 PERI
0.1 SAR 0.334897 PERI
1 SAR 3.35 PERI
2 SAR 6.70 PERI
5 SAR 16.74 PERI
10 SAR 33.49 PERI
20 SAR 66.98 PERI
50 SAR 167.45 PERI
100 SAR 334.90 PERI
1000 SAR 3348.97 PERI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng