Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hot Cross
HOTCROSS / DKK
#2667
kr.0,06736
2.4%
0.061539 BTC
3.1%
0.053154 ETH
1.8%
$0,009722
Phạm vi trong 24g
$0,01028
Chuyển đổi Hot Cross sang Danish Krone (HOTCROSS sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK là kr.0,06736.
HOTCROSS
DKK
1 HOTCROSS = kr.0,06736
Cách mua HOTCROSS bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HOTCROSS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HOTCROSS bằng DKK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng DKK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HOTCROSS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp DKK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HOTCROSS bằng DKK!
-
Chọn Hot Cross (HOTCROSS) và nhập số tiền bằng DKK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HOTCROSS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HOTCROSS sang DKK
Hot Cross (HOTCROSS) hôm nay có giá trị là kr.0,06736, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOTCROSS ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hot Cross được giao dịch là kr.533.586.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 2.4% | 13.1% | 9.2% | 29.5% | 146.5% |
Số liệu thống kê về Hot Cross
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.7.515.050 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.22 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.33.699.778 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.533.586 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
111.499.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
500.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
500.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hot Crosscó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Hot Cross (HOTCROSS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,06736.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOTCROSS?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 14.84 HOTCROSS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HOTCROSS sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của HOTCROSS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOTCROSS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOTCROSS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOTCROSS so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của HOTCROSS/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HOTCROSS tính bằng DKK là kr.3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOTCROSS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hot Cross tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Hot Cross (HOTCROSS) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Hot Cross có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hot Cross (HOTCROSS) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hot Cross (HOTCROSS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,084519 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,067364 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOTCROSS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00609929 kr. (7.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hot Cross (HOTCROSS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hot Cross (HOTCROSS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HOTCROSS sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,067364 kr. | -0,00166789 kr. | 2.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,069210 kr. | -0,00259776 kr. | 3.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,071808 kr. | 0,00393114 kr. | 5.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,067877 kr. | -0,00520527 kr. | 7.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,073082 kr. | -0,00532062 kr. | 6.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,078403 kr. | -0,00611693 kr. | 7.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,084519 kr. | 0,00609929 kr. | 7.8% |
HOTCROSS / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK là kr.0,06736 cho mỗi 1 HOTCROSS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOTCROSS lấy 0,336820 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 742.24 HOTCROSS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOTCROSS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK
HOTCROSS | DKK |
---|---|
0.01 HOTCROSS | 0.00067364 DKK |
0.1 HOTCROSS | 0.00673640 DKK |
1 HOTCROSS | 0.067364 DKK |
2 HOTCROSS | 0.134728 DKK |
5 HOTCROSS | 0.336820 DKK |
10 HOTCROSS | 0.673640 DKK |
20 HOTCROSS | 1.35 DKK |
50 HOTCROSS | 3.37 DKK |
100 HOTCROSS | 6.74 DKK |
1000 HOTCROSS | 67.36 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang HOTCROSS
DKK | HOTCROSS |
---|---|
0.01 DKK | 0.148447 HOTCROSS |
0.1 DKK | 1.48 HOTCROSS |
1 DKK | 14.84 HOTCROSS |
2 DKK | 29.69 HOTCROSS |
5 DKK | 74.22 HOTCROSS |
10 DKK | 148.45 HOTCROSS |
20 DKK | 296.89 HOTCROSS |
50 DKK | 742.24 HOTCROSS |
100 DKK | 1484.47 HOTCROSS |
1000 DKK | 14844.73 HOTCROSS |