Tiền ảo: 14.040
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,451T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 64,808B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HOTCROSS logo

Hot Cross
HOTCROSS / DKK

#2667
kr.0,06736
2.4%
0.061539 BTC 3.1%
0.053154 ETH 1.8%
$0,009722 Phạm vi trong 24g $0,01028

Chuyển đổi Hot Cross sang Danish Krone (HOTCROSS sang DKK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK là kr.0,06736.
HOTCROSS
DKK

1 HOTCROSS = kr.0,06736

Cách mua HOTCROSS bằng DKK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HOTCROSS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HOTCROSS bằng DKK!

Biểu đồ HOTCROSS sang DKK

Hot Cross (HOTCROSS) hôm nay có giá trị là kr.0,06736, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 2.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HOTCROSS ngày hôm nay là 13.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hot Cross được giao dịch là kr.533.586.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.4% 13.1% 9.2% 29.5% 146.5%
Số liệu thống kê về Hot Cross
Giá trị vốn hóa thị trường
kr.7.515.050
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.22
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr.33.699.778
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr.533.586
Cung lưu thông
111.499.999
Tổng cung
500.000.000
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hot Crosscó trị giá là bao nhiêu DKK?

Hiện tại, giá của 1 Hot Cross (HOTCROSS) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,06736.

kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu HOTCROSS?

Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 14.84 HOTCROSS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HOTCROSS sang DKK bằng cách nào?

Tính giá của HOTCROSS bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HOTCROSS sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HOTCROSS bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ HOTCROSS so với DKK.

Trước đây giá cao nhất của HOTCROSS/DKK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HOTCROSS tính bằng DKK là kr.3,54, được ghi nhận vào ngày Thg 11 15, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HOTCROSS/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hot Cross tính bằng DKK?

Trong tháng qua, giá của Hot Cross (HOTCROSS) đã tăng giảm lên -29,10 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Hot Cross có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hot Cross (HOTCROSS) so với DKK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hot Cross (HOTCROSS) so với DKK giao động giữa mức cao 0,084519 kr. trên Thứ hai và mức thấp 0,067364 kr. trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HOTCROSS trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00609929 kr. (7.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hot Cross (HOTCROSS) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HOTCROSS sang DKK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,067364 kr. -0,00166789 kr. 2.4%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,069210 kr. -0,00259776 kr. 3.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,071808 kr. 0,00393114 kr. 5.8%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,067877 kr. -0,00520527 kr. 7.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,073082 kr. -0,00532062 kr. 6.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,078403 kr. -0,00611693 kr. 7.2%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,084519 kr. 0,00609929 kr. 7.8%

HOTCROSS / DKK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK là kr.0,06736 cho mỗi 1 HOTCROSS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HOTCROSS lấy 0,336820 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 742.24 HOTCROSS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HOTCROSS phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) sang DKK

HOTCROSS DKK
0.01 HOTCROSS 0.00067364 DKK
0.1 HOTCROSS 0.00673640 DKK
1 HOTCROSS 0.067364 DKK
2 HOTCROSS 0.134728 DKK
5 HOTCROSS 0.336820 DKK
10 HOTCROSS 0.673640 DKK
20 HOTCROSS 1.35 DKK
50 HOTCROSS 3.37 DKK
100 HOTCROSS 6.74 DKK
1000 HOTCROSS 67.36 DKK

Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang HOTCROSS

DKK HOTCROSS
0.01 DKK 0.148447 HOTCROSS
0.1 DKK 1.48 HOTCROSS
1 DKK 14.84 HOTCROSS
2 DKK 29.69 HOTCROSS
5 DKK 74.22 HOTCROSS
10 DKK 148.45 HOTCROSS
20 DKK 296.89 HOTCROSS
50 DKK 742.24 HOTCROSS
100 DKK 1484.47 HOTCROSS
1000 DKK 14844.73 HOTCROSS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng