Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,444T $ 2.0%
Lưu lượng 24 giờ: 74,297B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HEART logo

Humans.ai
HEART / NZD

#368
NZ$0,04499
4.7%
0.064242 BTC 6.5%
0.058560 ETH 4.8%
$0,02555 Phạm vi trong 24g $0,02773

Chuyển đổi Humans.ai sang New Zealand Dollar (HEART sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Humans.ai (HEART) sang NZD là NZ$0,04499.
HEART
NZD

1 HEART = NZ$0,04499

Cách mua HEART bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HEART

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HEART bằng NZD!

Biểu đồ HEART sang NZD

Humans.ai (HEART) hôm nay có giá trị là NZ$0,04499, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 4.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HEART ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Humans.ai được giao dịch là NZ$787.370.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.8% 4.3% 9.3% 9.8% 27.9% 27.8%
Số liệu thống kê về Humans.ai
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$246.309.641
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.72
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$344.489.008
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$787.370
Cung lưu thông
5.577.000.000
Tổng cung
7.800.000.000
Tổng lượng cung tối đa
7.800.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Humans.aicó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Humans.ai (HEART) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,04499.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu HEART?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 22.23 HEART.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HEART sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của HEART bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HEART sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HEART bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HEART so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của HEART/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HEART tính bằng NZD là NZ$0,4086, được ghi nhận vào ngày Thg 12 26, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HEART/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Humans.ai tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Humans.ai (HEART) đã tăng giảm lên -27,30 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Humans.ai có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Humans.ai (HEART) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Humans.ai (HEART) so với NZD giao động giữa mức cao 0,050115 NZ$ trên Chủ nhật và mức thấp 0,04083948 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HEART trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00551591 NZ$ (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Humans.ai (HEART) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HEART sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,04499383 NZ$ 0,00200396 NZ$ 4.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,04364599 NZ$ 0,00280651 NZ$ 6.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,04083948 NZ$ -0,00106578 NZ$ 2.5%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,04190526 NZ$ -0,00551591 NZ$ 11.6%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,04742117 NZ$ -0,00221922 NZ$ 4.5%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,04964040 NZ$ -0,00047463 NZ$ 0.9%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,050115 NZ$ -0,00058139 NZ$ 1.1%

HEART / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Humans.ai (HEART) sang NZD là NZ$0,04499 cho mỗi 1 HEART. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HEART lấy 0,224969 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 1111.26 HEART, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HEART phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Humans.ai (HEART) sang NZD

HEART NZD
0.01 HEART 0.00044994 NZD
0.1 HEART 0.00449938 NZD
1 HEART 0.04499383 NZD
2 HEART 0.089988 NZD
5 HEART 0.224969 NZD
10 HEART 0.449938 NZD
20 HEART 0.899877 NZD
50 HEART 2.25 NZD
100 HEART 4.50 NZD
1000 HEART 44.99 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang HEART

NZD HEART
0.01 NZD 0.222253 HEART
0.1 NZD 2.22 HEART
1 NZD 22.23 HEART
2 NZD 44.45 HEART
5 NZD 111.13 HEART
10 NZD 222.25 HEART
20 NZD 444.51 HEART
50 NZD 1111.26 HEART
100 NZD 2222.53 HEART
1000 NZD 22225 HEART

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng