Tiền ảo: 14.048
Sàn giao dịch: 1.066
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,315T $ 2.5%
Lưu lượng 24 giờ: 91,424B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HND logo

Hundred Finance
HND / VEF

#3082
Bs.F0,001627
3.0%
0.062761 BTC 0.4%
0.055425 ETH 1.0%
$0,01577 Phạm vi trong 24g $0,01641

Chuyển đổi Hundred Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (HND sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hundred Finance (HND) sang VEF là Bs.F0,001627.
HND
VEF

1 HND = Bs.F0,001627

Cách mua HND bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HND

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua HND bằng VEF!

Biểu đồ HND sang VEF

Hundred Finance (HND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001627, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HND ngày hôm nay là 1414.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hundred Finance được giao dịch là Bs.F13,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 3.0% 1414.7% 1.0% 2698.8% 23.3%
Số liệu thống kê về Hundred Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F50.440,86
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.31
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
1.27
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F162.715
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
4.1
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F13,07
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
30.999.569
Tổng cung
100.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hundred Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Hundred Finance (HND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001627.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HND?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 614.57 HND.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HND sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của HND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HND so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của HND/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HND tính bằng VEF là Bs.F0,6025, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hundred Finance tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Hundred Finance (HND) đã tăng tăng lên 2.698,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Hundred Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hundred Finance (HND) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hundred Finance (HND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00162715 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00008122 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00145119 Bs.F (1451.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hundred Finance (HND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HND sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00162715 Bs.F 0,00004769 Bs.F 3.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00155115 Bs.F 0,00145119 Bs.F 1451.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00009996 Bs.F 0,00000110 Bs.F 1.1%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00009885 Bs.F -0,00000124 Bs.F 1.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,00010009 Bs.F 0,00001887 Bs.F 23.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,00008122 Bs.F -0,00002593 Bs.F 24.2%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,00010715 Bs.F -0,00012805 Bs.F 54.4%

HND / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hundred Finance (HND) sang VEF là Bs.F0,001627 cho mỗi 1 HND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HND lấy 0,00813574 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 30729 HND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hundred Finance (HND) sang VEF

HND VEF
0.01 HND 0.00001627 VEF
0.1 HND 0.00016271 VEF
1 HND 0.00162715 VEF
2 HND 0.00325429 VEF
5 HND 0.00813574 VEF
10 HND 0.01627147 VEF
20 HND 0.03254294 VEF
50 HND 0.081357 VEF
100 HND 0.162715 VEF
1000 HND 1.63 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HND

VEF HND
0.01 VEF 6.15 HND
0.1 VEF 61.46 HND
1 VEF 614.57 HND
2 VEF 1229.15 HND
5 VEF 3072.86 HND
10 VEF 6145.73 HND
20 VEF 12291.45 HND
50 VEF 30729 HND
100 VEF 61457 HND
1000 VEF 614573 HND

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng