Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hundred Finance
HND / VEF
#3082
Bs.F0,001627
3.0%
0.062761 BTC
0.4%
0.055425 ETH
1.0%
$0,01577
Phạm vi trong 24g
$0,01641
A Protocol exploit has been reported and the situation is currently still developing. If you have funds affected, the team is requesting that you reach out to them: https://twitter.com/HundredFinance/status/1647670104535056385
Chuyển đổi Hundred Finance sang Venezuelan bolívar fuerte (HND sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hundred Finance (HND) sang VEF là Bs.F0,001627.
HND
VEF
1 HND = Bs.F0,001627
Cách mua HND bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HND
-
Bạn có thể mua và bán Hundred Finance (HND) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Hundred Finance sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua HND bằng VEF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng VEF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp VEF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua HND bằng VEF!
-
Chọn Hundred Finance (HND) và nhập số tiền bằng VEF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được HND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ HND sang VEF
Hundred Finance (HND) hôm nay có giá trị là Bs.F0,001627, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 3.0% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của HND ngày hôm nay là 1414.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hundred Finance được giao dịch là Bs.F13,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 3.0% | 1414.7% | 1.0% | 2698.8% | 23.3% |
Số liệu thống kê về Hundred Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F50.440,86 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
1.27 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F162.715 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
4.1 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F13,07 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
30.999.569
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hundred Financecó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 Hundred Finance (HND) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0,001627.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu HND?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 614.57 HND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HND sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của HND bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HND sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HND bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ HND so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của HND/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HND tính bằng VEF là Bs.F0,6025, được ghi nhận vào ngày Thg 1 04, 2022 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HND/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hundred Finance tính bằng VEF?
- Trong tháng qua, giá của Hundred Finance (HND) đã tăng tăng lên 2.698,80 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Hundred Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hundred Finance (HND) so với VEF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hundred Finance (HND) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00162715 Bs.F trên Thứ năm và mức thấp 0,00008122 Bs.F trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HND trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00145119 Bs.F (1451.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hundred Finance (HND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hundred Finance (HND) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HND sang VEF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00162715 Bs.F | 0,00004769 Bs.F | 3.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00155115 Bs.F | 0,00145119 Bs.F | 1451.8% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00009996 Bs.F | 0,00000110 Bs.F | 1.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00009885 Bs.F | -0,00000124 Bs.F | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00010009 Bs.F | 0,00001887 Bs.F | 23.2% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 0,00008122 Bs.F | -0,00002593 Bs.F | 24.2% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 0,00010715 Bs.F | -0,00012805 Bs.F | 54.4% |
HND / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hundred Finance (HND) sang VEF là Bs.F0,001627 cho mỗi 1 HND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HND lấy 0,00813574 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 30729 HND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HND phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hundred Finance (HND) sang VEF
HND | VEF |
---|---|
0.01 HND | 0.00001627 VEF |
0.1 HND | 0.00016271 VEF |
1 HND | 0.00162715 VEF |
2 HND | 0.00325429 VEF |
5 HND | 0.00813574 VEF |
10 HND | 0.01627147 VEF |
20 HND | 0.03254294 VEF |
50 HND | 0.081357 VEF |
100 HND | 0.162715 VEF |
1000 HND | 1.63 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang HND
VEF | HND |
---|---|
0.01 VEF | 6.15 HND |
0.1 VEF | 61.46 HND |
1 VEF | 614.57 HND |
2 VEF | 1229.15 HND |
5 VEF | 3072.86 HND |
10 VEF | 6145.73 HND |
20 VEF | 12291.45 HND |
50 VEF | 30729 HND |
100 VEF | 61457 HND |
1000 VEF | 614573 HND |