Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 59,954B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
HUNNY logo

Hunny Finance
HUNNY / KWD

#3044
KD0,002279
0.1%
0.061161 BTC 0.1%
$0,007331 Phạm vi trong 24g $0,007482

Chuyển đổi Hunny Finance sang Kuwaiti Dinar (HUNNY sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hunny Finance (HUNNY) sang KWD là KD0,002279.
HUNNY
KWD

1 HUNNY = KD0,002279

Cách mua HUNNY bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch HUNNY

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUNNY!

Biểu đồ HUNNY sang KWD

Hunny Finance (HUNNY) hôm nay có giá trị là KD0,002279, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HUNNY ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hunny Finance được giao dịch là KD24,97.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 0.1% 2.0% 0.8% 2.6% 13.5%
Số liệu thống kê về Hunny Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
KD172.661
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
6.34
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD228.203
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
8.37
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD24,97
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
75.661.361
Tổng cung
99.999.894
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Hunny Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Hunny Finance (HUNNY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002279.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUNNY?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 438.74 HUNNY.

Tôi có thể chuyển đổi giá của HUNNY sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của HUNNY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUNNY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUNNY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUNNY so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của HUNNY/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 HUNNY tính bằng KWD là KD0,5820, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUNNY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Hunny Finance tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Hunny Finance (HUNNY) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Hunny Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00232485 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00213237 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUNNY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00013058 KD (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 HUNNY sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00227926 KD -0,00000215 KD 0.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00225340 KD 0,00012103 KD 5.7%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00213237 KD -0,00000287 KD 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00213524 KD -0,00013058 KD 5.8%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00226582 KD -0,00003504 KD 1.5%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00230086 KD -0,00002399 KD 1.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00232485 KD 0,00001617 KD 0.7%

HUNNY / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Hunny Finance (HUNNY) sang KWD là KD0,002279 cho mỗi 1 HUNNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUNNY lấy 0,01139630 KD hoặc 50,00 KD lấy 21937 HUNNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUNNY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Hunny Finance (HUNNY) sang KWD

HUNNY KWD
0.01 HUNNY 0.00002279 KWD
0.1 HUNNY 0.00022793 KWD
1 HUNNY 0.00227926 KWD
2 HUNNY 0.00455852 KWD
5 HUNNY 0.01139630 KWD
10 HUNNY 0.02279260 KWD
20 HUNNY 0.04558520 KWD
50 HUNNY 0.113963 KWD
100 HUNNY 0.227926 KWD
1000 HUNNY 2.28 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HUNNY

KWD HUNNY
0.01 KWD 4.39 HUNNY
0.1 KWD 43.87 HUNNY
1 KWD 438.74 HUNNY
2 KWD 877.48 HUNNY
5 KWD 2193.69 HUNNY
10 KWD 4387.39 HUNNY
20 KWD 8774.78 HUNNY
50 KWD 21937 HUNNY
100 KWD 43874 HUNNY
1000 KWD 438739 HUNNY

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng