Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Hunny Finance
HUNNY / KWD
#3044
KD0,002279
0.1%
0.061161 BTC
0.1%
$0,007331
Phạm vi trong 24g
$0,007482
Pancake Hunny (HUNNY) has recently rebranded to Hunny Finance (HUNNY). For more information, please visit this announcement on Medium.
Chuyển đổi Hunny Finance sang Kuwaiti Dinar (HUNNY sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Hunny Finance (HUNNY) sang KWD là KD0,002279.
HUNNY
KWD
1 HUNNY = KD0,002279
Cách mua HUNNY bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HUNNY
-
Bạn có thể mua và bán Hunny Finance (HUNNY) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán HUNNY sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua HUNNY là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KWD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua HUNNY!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Hunny Finance (HUNNY) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HUNNY sang KWD
Hunny Finance (HUNNY) hôm nay có giá trị là KD0,002279, đó là một 0.2% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HUNNY ngày hôm nay là 2.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Hunny Finance được giao dịch là KD24,97.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.1% | 2.0% | 0.8% | 2.6% | 13.5% |
Số liệu thống kê về Hunny Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD172.661 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.76 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
6.34 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD228.203 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
8.37 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD24,97 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
75.661.361
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
99.999.894 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Hunny Financecó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Hunny Finance (HUNNY) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002279.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu HUNNY?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 438.74 HUNNY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HUNNY sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của HUNNY bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HUNNY sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HUNNY bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ HUNNY so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của HUNNY/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HUNNY tính bằng KWD là KD0,5820, được ghi nhận vào ngày Thg 6 10, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HUNNY/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Hunny Finance tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Hunny Finance (HUNNY) đã tăng tăng lên 2,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Hunny Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -6,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00232485 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00213237 KD trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HUNNY trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,00013058 KD (5.8%).
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Hunny Finance (HUNNY) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HUNNY sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00227926 KD | -0,00000215 KD | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00225340 KD | 0,00012103 KD | 5.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00213237 KD | -0,00000287 KD | 0.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00213524 KD | -0,00013058 KD | 5.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00226582 KD | -0,00003504 KD | 1.5% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00230086 KD | -0,00002399 KD | 1.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00232485 KD | 0,00001617 KD | 0.7% |
HUNNY / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Hunny Finance (HUNNY) sang KWD là KD0,002279 cho mỗi 1 HUNNY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HUNNY lấy 0,01139630 KD hoặc 50,00 KD lấy 21937 HUNNY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HUNNY phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Hunny Finance (HUNNY) sang KWD
HUNNY | KWD |
---|---|
0.01 HUNNY | 0.00002279 KWD |
0.1 HUNNY | 0.00022793 KWD |
1 HUNNY | 0.00227926 KWD |
2 HUNNY | 0.00455852 KWD |
5 HUNNY | 0.01139630 KWD |
10 HUNNY | 0.02279260 KWD |
20 HUNNY | 0.04558520 KWD |
50 HUNNY | 0.113963 KWD |
100 HUNNY | 0.227926 KWD |
1000 HUNNY | 2.28 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang HUNNY
KWD | HUNNY |
---|---|
0.01 KWD | 4.39 HUNNY |
0.1 KWD | 43.87 HUNNY |
1 KWD | 438.74 HUNNY |
2 KWD | 877.48 HUNNY |
5 KWD | 2193.69 HUNNY |
10 KWD | 4387.39 HUNNY |
20 KWD | 8774.78 HUNNY |
50 KWD | 21937 HUNNY |
100 KWD | 43874 HUNNY |
1000 KWD | 438739 HUNNY |