Tiền ảo: 14.038
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,479T $ 1.0%
Lưu lượng 24 giờ: 64,532B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AKRO logo

Akropolis
AKRO / KWD

#2905
KD0,002206
1.5%
0.061128 BTC 1.0%
0.052284 ETH 0.6%
$0,006986 Phạm vi trong 24g $0,007245

Chuyển đổi Akropolis sang Kuwaiti Dinar (AKRO sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Akropolis (AKRO) sang KWD là KD0,002206.
AKRO
KWD

1 AKRO = KD0,002206

Cách mua AKRO bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AKRO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua AKRO bằng KWD!

Biểu đồ AKRO sang KWD

Akropolis (AKRO) hôm nay có giá trị là KD0,002206, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AKRO ngày hôm nay là 3.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Akropolis được giao dịch là KD1.695.058.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.5% 2.8% 7.5% 28.2% 66.5%
Số liệu thống kê về Akropolis
Giá trị vốn hóa thị trường
KD222.211
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.02
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD11.110.539
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD1.695.058
Cung lưu thông
100.000.000
Tổng cung
5.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
5.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Akropoliscó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 Akropolis (AKRO) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,002206.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu AKRO?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 453.37 AKRO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AKRO sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của AKRO bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AKRO sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AKRO bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ AKRO so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của AKRO/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AKRO tính bằng KWD là KD0,02643, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AKRO/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Akropolis tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của Akropolis (AKRO) đã tăng giảm lên -28,20 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Akropolis có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Akropolis (AKRO) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Akropolis (AKRO) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00249560 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00210053 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AKRO trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (6 ngày trước) ở 0,00026099 KD (11.7%).

So sánh giá hàng ngày của Akropolis (AKRO) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AKRO sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00220570 KD 0,00003271 KD 1.5%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00216948 KD 0,00006621 KD 3.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00210328 KD 0,00000275 KD 0.1%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00210053 KD -0,00007591 KD 3.5%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00217643 KD -0,00014449 KD 6.2%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,00232092 KD -0,00017468 KD 7.0%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,00249560 KD 0,00026099 KD 11.7%

AKRO / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Akropolis (AKRO) sang KWD là KD0,002206 cho mỗi 1 AKRO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AKRO lấy 0,01102851 KD hoặc 50,00 KD lấy 22669 AKRO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AKRO phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Akropolis (AKRO) sang KWD

AKRO KWD
0.01 AKRO 0.00002206 KWD
0.1 AKRO 0.00022057 KWD
1 AKRO 0.00220570 KWD
2 AKRO 0.00441141 KWD
5 AKRO 0.01102851 KWD
10 AKRO 0.02205703 KWD
20 AKRO 0.04411406 KWD
50 AKRO 0.110285 KWD
100 AKRO 0.220570 KWD
1000 AKRO 2.21 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang AKRO

KWD AKRO
0.01 KWD 4.53 AKRO
0.1 KWD 45.34 AKRO
1 KWD 453.37 AKRO
2 KWD 906.74 AKRO
5 KWD 2266.85 AKRO
10 KWD 4533.70 AKRO
20 KWD 9067.40 AKRO
50 KWD 22669 AKRO
100 KWD 45337 AKRO
1000 KWD 453370 AKRO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng