Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Element
HYP / MYR
RM0,0003505
0.8%
0.081162 BTC
0.2%
$0,00007360
Phạm vi trong 24g
$0,00007458
Chuyển đổi Element sang Malaysian Ringgit (HYP sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Element (HYP) sang MYR là RM0,0003505.
HYP
MYR
1 HYP = RM0,0003505
Cách mua HYP bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch HYP
-
Bạn có thể mua và bán Element (HYP) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn Freiexchange, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua HYP.
-
3. Mua HYP bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua HYP trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Element (HYP) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua HYP bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua HYP trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Element (HYP) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ HYP sang MYR
Element (HYP) hôm nay có giá trị là RM0,0003505, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của HYP ngày hôm nay là 10.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Element được giao dịch là RM0,3505.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.8% | 10.9% | 17.8% | 34.8% | 74.3% |
Số liệu thống kê về Element
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM1.148.327 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM0,3505 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
3.276.139.556 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Elementcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Element (HYP) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0003505.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu HYP?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 2852.97 HYP.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của HYP sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của HYP bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi HYP sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của HYP bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ HYP so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của HYP/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 HYP tính bằng MYR là RM0,1069, được ghi nhận vào ngày Thg 10 19, 2014 (hơn 9 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 HYP/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Element tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Element (HYP) đã tăng giảm lên -34,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Element có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Element (HYP) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Element (HYP) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00035051 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,00026536 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của HYP trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở -0,00005745 RM (15.2%).
So sánh giá hàng ngày của Element (HYP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Element (HYP) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 HYP sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00035051 RM | -0,00000299 RM | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00026536 RM | 0,000000000000000000 RM | 0.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00026536 RM | N/A | 0.0% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | N/A | N/A | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00028165 RM | 0,00000164 RM | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00028001 RM | -0,00004004 RM | 12.5% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00032005 RM | -0,00005745 RM | 15.2% |
HYP / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Element (HYP) sang MYR là RM0,0003505 cho mỗi 1 HYP. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 HYP lấy 0,00175256 RM hoặc 50,00 RM lấy 142648 HYP, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch HYP phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Element (HYP) sang MYR
HYP | MYR |
---|---|
0.01 HYP | 0.00000351 MYR |
0.1 HYP | 0.00003505 MYR |
1 HYP | 0.00035051 MYR |
2 HYP | 0.00070102 MYR |
5 HYP | 0.00175256 MYR |
10 HYP | 0.00350512 MYR |
20 HYP | 0.00701025 MYR |
50 HYP | 0.01752562 MYR |
100 HYP | 0.03505123 MYR |
1000 HYP | 0.350512 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang HYP
MYR | HYP |
---|---|
0.01 MYR | 28.53 HYP |
0.1 MYR | 285.30 HYP |
1 MYR | 2852.97 HYP |
2 MYR | 5705.93 HYP |
5 MYR | 14264.83 HYP |
10 MYR | 28530 HYP |
20 MYR | 57059 HYP |
50 MYR | 142648 HYP |
100 MYR | 285297 HYP |
1000 MYR | 2852967 HYP |