Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ice Open Network
ICE / KRW
#830
₩6,89
1.6%
0.078252 BTC
1.7%
$0,004972
Phạm vi trong 24g
$0,005212
Chuyển đổi Ice Open Network sang South Korean Won (ICE sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ice Open Network (ICE) sang KRW là ₩6,89.
ICE
KRW
1 ICE = ₩6,89
Cách mua ICE bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ICE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua ICE bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua ICE.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua ICE bằng KRW!
-
Chọn Ice Open Network (ICE) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được ICE, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ ICE sang KRW
Ice Open Network (ICE) hôm nay có giá trị là ₩6,89, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 1.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ICE ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ice Open Network được giao dịch là ₩4.341.964.861.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 1.6% | 0.9% | 17.2% | 23.5% | - |
Số liệu thống kê về Ice Open Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩45.548.433.417 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩145.630.249.352 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩4.341.964.861 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.615.204.261
https://ice-production.b-cdn.net/coin-stats/circulating_supply.json
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.615.204.261
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
21.150.537.435 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
21.150.537.435 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ice Open Networkcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Ice Open Network (ICE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩6,89.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu ICE?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.145235 ICE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ICE sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của ICE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ICE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ICE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ ICE so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của ICE/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ICE tính bằng KRW là ₩21,17, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ICE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ice Open Network tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Ice Open Network (ICE) đã tăng tăng lên 23,70 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Ice Open Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ice Open Network (ICE) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ice Open Network (ICE) so với KRW giao động giữa mức cao 6,99 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 6,21 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ICE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (4 ngày trước) ở -0,484583 ₩ (7.2%).
So sánh giá hàng ngày của Ice Open Network (ICE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ice Open Network (ICE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ICE sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 6,89 ₩ | -0,108532 ₩ | 1.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 6,87 ₩ | 0,315784 ₩ | 4.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 6,56 ₩ | 0,335256 ₩ | 5.4% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 6,22 ₩ | 0,00883184 ₩ | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 6,21 ₩ | -0,484583 ₩ | 7.2% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 6,70 ₩ | -0,287994 ₩ | 4.1% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 6,99 ₩ | 0,214873 ₩ | 3.2% |
ICE / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ice Open Network (ICE) sang KRW là ₩6,89 cho mỗi 1 ICE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ICE lấy 34,43 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 7.26 ICE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ICE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ice Open Network (ICE) sang KRW
ICE | KRW |
---|---|
0.01 ICE | 0.068854 KRW |
0.1 ICE | 0.688542 KRW |
1 ICE | 6.89 KRW |
2 ICE | 13.77 KRW |
5 ICE | 34.43 KRW |
10 ICE | 68.85 KRW |
20 ICE | 137.71 KRW |
50 ICE | 344.27 KRW |
100 ICE | 688.54 KRW |
1000 ICE | 6885.42 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang ICE
KRW | ICE |
---|---|
0.01 KRW | 0.00145235 ICE |
0.1 KRW | 0.01452345 ICE |
1 KRW | 0.145235 ICE |
2 KRW | 0.290469 ICE |
5 KRW | 0.726173 ICE |
10 KRW | 1.45 ICE |
20 KRW | 2.90 ICE |
50 KRW | 7.26 ICE |
100 KRW | 14.52 ICE |
1000 KRW | 145.23 ICE |