Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Idena
IDNA / NGN
#2477
₦28,15
0.0%
0.063546 BTC
1.0%
$0,02260
Phạm vi trong 24g
$0,02308
Chuyển đổi Idena sang Nigerian Naira (IDNA sang NGN)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) sang NGN là ₦28,15.
IDNA
NGN
1 IDNA = ₦28,15
Cách mua IDNA bằng NGN
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDNA
-
Bạn có thể mua và bán Idena (IDNA) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IDNA sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IDNA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NGN
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NGN. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IDNA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Idena (IDNA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDNA sang NGN
Idena (IDNA) hôm nay có giá trị là ₦28,15, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDNA ngày hôm nay là 8.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Idena được giao dịch là ₦5.523.754.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.0% | 1.4% | 15.0% | 41.1% | 6.5% |
Số liệu thống kê về Idena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₦1.872.749.975 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₦5.523.754 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.521.294
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Idenacó trị giá là bao nhiêu NGN?
- Hiện tại, giá của 1 Idena (IDNA) tính bằng Nigerian Naira (NGN) là khoảng ₦28,15.
-
₦1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDNA?
- Hôm nay, ₦1 bạn có thể mua được khoảng 0.03552942 IDNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDNA sang NGN bằng cách nào?
- Tính giá của IDNA bằng NGN bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDNA sang NGN của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDNA bằng NGN, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDNA so với NGN.
-
Trước đây giá cao nhất của IDNA/NGN là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDNA tính bằng NGN là ₦122,16, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDNA/NGN có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Idena tính bằng NGN?
- Trong tháng qua, giá của Idena (IDNA) đã tăng giảm lên -43,80 % so với Nigerian Naira (NGN). Trên thực tế, Idena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Idena (IDNA) so với NGN
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Idena (IDNA) so với NGN giao động giữa mức cao 29,48 ₦ trên Thứ bảy và mức thấp 26,56 ₦ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDNA trong NGN có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (2 ngày trước) ở 2,92 ₦ (11.0%).
So sánh giá hàng ngày của Idena (IDNA) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Idena (IDNA) trong NGN và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDNA sang NGN | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 28,15 ₦ | -0,01069761 ₦ | 0.0% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 28,15 ₦ | -1,32 ₦ | 4.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 29,48 ₦ | 2,92 ₦ | 11.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 26,56 ₦ | -1,73 ₦ | 6.1% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 28,28 ₦ | -0,423679 ₦ | 1.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 28,71 ₦ | 0,01078305 ₦ | 0.0% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 28,70 ₦ | -2,57 ₦ | 8.2% |
IDNA / NGN Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Idena (IDNA) sang NGN là ₦28,15 cho mỗi 1 IDNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDNA lấy 140,73 ₦ hoặc 50,00 ₦ lấy 1.78 IDNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDNA phổ biến trong các mức giá NGN tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Idena (IDNA) sang NGN
IDNA | NGN |
---|---|
0.01 IDNA | 0.281457 NGN |
0.1 IDNA | 2.81 NGN |
1 IDNA | 28.15 NGN |
2 IDNA | 56.29 NGN |
5 IDNA | 140.73 NGN |
10 IDNA | 281.46 NGN |
20 IDNA | 562.91 NGN |
50 IDNA | 1407.28 NGN |
100 IDNA | 2814.57 NGN |
1000 IDNA | 28146 NGN |
Chuyển đổi Nigerian Naira (NGN) sang IDNA
NGN | IDNA |
---|---|
0.01 NGN | 0.00035529 IDNA |
0.1 NGN | 0.00355294 IDNA |
1 NGN | 0.03552942 IDNA |
2 NGN | 0.071059 IDNA |
5 NGN | 0.177647 IDNA |
10 NGN | 0.355294 IDNA |
20 NGN | 0.710588 IDNA |
50 NGN | 1.78 IDNA |
100 NGN | 3.55 IDNA |
1000 NGN | 35.53 IDNA |