Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Idena
IDNA / UAH
#2486
₴0,8906
0.4%
0.063620 BTC
1.7%
$0,02248
Phạm vi trong 24g
$0,02294
Chuyển đổi Idena sang Ukrainian hryvnia (IDNA sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Idena (IDNA) sang UAH là ₴0,8906.
IDNA
UAH
1 IDNA = ₴0,8906
Cách mua IDNA bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDNA
-
Bạn có thể mua và bán Idena (IDNA) trên 11 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IDNA sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IDNA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng UAH
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận UAH. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IDNA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Idena (IDNA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDNA sang UAH
Idena (IDNA) hôm nay có giá trị là ₴0,8906, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IDNA ngày hôm nay là 4.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Idena được giao dịch là ₴1.369.778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.2% | 5.3% | 13.0% | 39.7% | 6.0% |
Số liệu thống kê về Idena
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴59.267.887 |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴1.369.778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
66.552.834
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Idenacó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Idena (IDNA) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,8906.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDNA?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 1.12 IDNA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDNA sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của IDNA bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDNA sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDNA bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDNA so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của IDNA/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDNA tính bằng UAH là ₴8,64, được ghi nhận vào ngày Thg 9 01, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDNA/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Idena tính bằng UAH?
- Trong tháng qua, giá của Idena (IDNA) đã tăng giảm lên -39,10 % so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, Idena có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -14,50 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Idena (IDNA) so với UAH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Idena (IDNA) so với UAH giao động giữa mức cao 0,941044 ₴ trên Thứ bảy và mức thấp 0,845134 ₴ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDNA trong UAH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở 0,090855 ₴ (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của Idena (IDNA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Idena (IDNA) trong UAH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDNA sang UAH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,890579 ₴ | 0,00336341 ₴ | 0.4% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,894747 ₴ | -0,00174484 ₴ | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,896492 ₴ | -0,00052999 ₴ | 0.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,897022 ₴ | -0,04402233 ₴ | 4.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,941044 ₴ | 0,090855 ₴ | 10.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,850189 ₴ | 0,00505561 ₴ | 0.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,845134 ₴ | -0,01119818 ₴ | 1.3% |
IDNA / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Idena (IDNA) sang UAH là ₴0,8906 cho mỗi 1 IDNA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDNA lấy 4,45 ₴ hoặc 50,00 ₴ lấy 56.14 IDNA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDNA phổ biến trong các mức giá UAH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Idena (IDNA) sang UAH
IDNA | UAH |
---|---|
0.01 IDNA | 0.00890579 UAH |
0.1 IDNA | 0.089058 UAH |
1 IDNA | 0.890579 UAH |
2 IDNA | 1.78 UAH |
5 IDNA | 4.45 UAH |
10 IDNA | 8.91 UAH |
20 IDNA | 17.81 UAH |
50 IDNA | 44.53 UAH |
100 IDNA | 89.06 UAH |
1000 IDNA | 890.58 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang IDNA
UAH | IDNA |
---|---|
0.01 UAH | 0.01122865 IDNA |
0.1 UAH | 0.112287 IDNA |
1 UAH | 1.12 IDNA |
2 UAH | 2.25 IDNA |
5 UAH | 5.61 IDNA |
10 UAH | 11.23 IDNA |
20 UAH | 22.46 IDNA |
50 UAH | 56.14 IDNA |
100 UAH | 112.29 IDNA |
1000 UAH | 1122.87 IDNA |