Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDEX
IDEX / ETH
#705
ETH0,00001926
10.8%
0.069369 BTC
10.7%
0,00001926 ETH
10.8%
$0,05673
Phạm vi trong 24g
$0,06677
Chuyển đổi IDEX sang Ether (IDEX sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IDEX (IDEX) sang ETH là ETH0,00001926.
IDEX
ETH
1 IDEX = ETH0,00001926
Biểu đồ IDEX sang ETH
IDEX (IDEX) hôm nay có giá trị là ETH0,00001926, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 10.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDEX ngày hôm nay là 1.2% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IDEX được giao dịch là ETH9.112,2851.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 12.1% | 1.0% | 8.2% | 37.3% | 34.6% |
Số liệu thống kê về IDEX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH15.692,2081 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.82 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
16.38 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH19.246,5429 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
20.08 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH9.112,2851 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
815.326.067
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IDEXcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 IDEX (IDEX) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,00001926.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDEX?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 51909 IDEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDEX sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của IDEX bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDEX sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDEX bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDEX so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của IDEX/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDEX tính bằng ETH là ETH0,0003929, được ghi nhận vào ngày Thg 9 08, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDEX/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IDEX tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của IDEX (IDEX) đã tăng giảm lên -23,30 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, IDEX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IDEX (IDEX) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IDEX (IDEX) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00002166 ETH trên Thứ tư và mức thấp 0,00001926 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDEX trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00000233 ETH (10.8%).
So sánh giá hàng ngày của IDEX (IDEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IDEX (IDEX) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDEX sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00001926 ETH | -0,00000233 ETH | 10.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00002166 ETH | 0,000000939987 ETH | 4.5% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00002072 ETH | 0,000000481737 ETH | 2.4% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00002024 ETH | 0,000000546217 ETH | 2.8% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00001970 ETH | -0,000000077674 ETH | 0.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00001977 ETH | 0,000000211514 ETH | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00001956 ETH | 0,000000204460 ETH | 1.1% |
IDEX / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IDEX (IDEX) sang ETH là ETH0,00001926 cho mỗi 1 IDEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDEX lấy 0,00009632 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 2595437 IDEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDEX phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang ETH
IDEX | ETH |
---|---|
0.01 IDEX | 0.000000192646 ETH |
0.1 IDEX | 0.00000193 ETH |
1 IDEX | 0.00001926 ETH |
2 IDEX | 0.00003853 ETH |
5 IDEX | 0.00009632 ETH |
10 IDEX | 0.00019265 ETH |
20 IDEX | 0.00038529 ETH |
50 IDEX | 0.00096323 ETH |
100 IDEX | 0.00192646 ETH |
1000 IDEX | 0.01926458 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang IDEX
ETH | IDEX |
---|---|
0.01 ETH | 519.087 IDEX |
0.1 ETH | 5191 IDEX |
1 ETH | 51909 IDEX |
2 ETH | 103817 IDEX |
5 ETH | 259544 IDEX |
10 ETH | 519087 IDEX |
20 ETH | 1038175 IDEX |
50 ETH | 2595437 IDEX |
100 ETH | 5190874 IDEX |
1000 ETH | 51908738 IDEX |