Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IDRX
IDRX / VEF
#3761
Bs.F0.056222
Chuyển đổi IDRX sang Venezuelan bolívar fuerte (IDRX sang VEF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IDRX (IDRX) sang VEF là Bs.F0.056222.
IDRX
VEF
1 IDRX = Bs.F0.056222
Cách mua IDRX bằng VEF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDRX
-
Bạn có thể mua và bán IDRX (IDRX) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IDRX sôi động nhất là sàn Raydium (CLMM), tiếp theo là sàn Uniswap V3 (Polygon).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua IDRX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VEF. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua IDRX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn IDRX (IDRX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IDRX sang VEF
IDRX (IDRX) có giá trị là Bs.F0.056222 kể từ Jun 02, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IDRX kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về IDRX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Bs.F17.238,25 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Bs.F17.238,25 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Bs.F0,3450 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.770.692.052 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.770.692.052 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IDRXcó trị giá là bao nhiêu VEF?
- Hiện tại, giá của 1 IDRX (IDRX) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.056222.
-
Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDRX?
- Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 160729 IDRX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDRX sang VEF bằng cách nào?
- Tính giá của IDRX bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDRX sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDRX bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDRX so với VEF.
-
Trước đây giá cao nhất của IDRX/VEF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDRX tính bằng VEF là Bs.F0.056493, được ghi nhận vào ngày Thg 3 05, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDRX/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IDRX tính bằng VEF?
- Trong 24 giờ qua, giá của IDRX (IDRX) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, IDRX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IDRX (IDRX) so với VEF
Đã không có biến động giá đối với IDRX (IDRX) trong 7 ngày qua. Giá của IDRX đã được cập nhật lần cuối vào Jun 02, 2024 (khoảng 10 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IDRX.
IDRX / VEF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IDRX (IDRX) sang VEF là Bs.F0.056222 cho mỗi 1 IDRX, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IDRX.
Chuyển đổi IDRX (IDRX) sang VEF
IDRX | VEF |
---|---|
0.01 IDRX | 0.000000062216 VEF |
0.1 IDRX | 0.000000622164 VEF |
1 IDRX | 0.00000622 VEF |
2 IDRX | 0.00001244 VEF |
5 IDRX | 0.00003111 VEF |
10 IDRX | 0.00006222 VEF |
20 IDRX | 0.00012443 VEF |
50 IDRX | 0.00031108 VEF |
100 IDRX | 0.00062216 VEF |
1000 IDRX | 0.00622164 VEF |
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang IDRX
VEF | IDRX |
---|---|
0.01 VEF | 1607.29 IDRX |
0.1 VEF | 16072.93 IDRX |
1 VEF | 160729 IDRX |
2 VEF | 321459 IDRX |
5 VEF | 803647 IDRX |
10 VEF | 1607293 IDRX |
20 VEF | 3214587 IDRX |
50 VEF | 8036467 IDRX |
100 VEF | 16072934 IDRX |
1000 VEF | 160729339 IDRX |