Tiền ảo: 14.603
Sàn giao dịch: 1.110
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,67T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 51,19B $
Gas: 12 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AITT logo

Aittcoin
AITT / VEF

#3816
Bs.F0.052098
5.6%
0.093100 BTC 5.1%
$0,00001928 Phạm vi trong 24g $0,00002138

Chuyển đổi Aittcoin sang Venezuelan bolívar fuerte (AITT sang VEF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aittcoin (AITT) sang VEF là Bs.F0.052098.
AITT
VEF

1 AITT = Bs.F0.052098

Cách mua AITT bằng VEF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch AITT

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VEF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua AITT!

Biểu đồ AITT sang VEF

Aittcoin (AITT) hôm nay có giá trị là Bs.F0.052098, đó là một 2.2% tăng từ một giờ trước và 5.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của AITT ngày hôm nay là 20.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aittcoin được giao dịch là Bs.F3.176,30.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
2.2% 5.6% 20.1% 11.5% 13.4% -
Số liệu thống kê về Aittcoin
Giá trị vốn hóa thị trường
Bs.F15.330,52
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.73
Định giá pha loãng hoàn toàn
Bs.F20.984,35
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Bs.F3.176,30
Cung lưu thông
7.305.690.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Aittcoincó trị giá là bao nhiêu VEF?

Hiện tại, giá của 1 Aittcoin (AITT) tính bằng Venezuelan bolívar fuerte (VEF) là khoảng Bs.F0.052098.

Bs.F1 tôi có thể mua được bao nhiêu AITT?

Hôm nay, Bs.F1 bạn có thể mua được khoảng 476542 AITT.

Tôi có thể chuyển đổi giá của AITT sang VEF bằng cách nào?

Tính giá của AITT bằng VEF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AITT sang VEF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AITT bằng VEF, bạn có thể tham khảo biểu đồ AITT so với VEF.

Trước đây giá cao nhất của AITT/VEF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 AITT tính bằng VEF là Bs.F0,00002320, được ghi nhận vào ngày Thg 3 15, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AITT/VEF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Aittcoin tính bằng VEF?

Trong tháng qua, giá của Aittcoin (AITT) đã tăng giảm lên -13,40 % so với Venezuelan bolívar fuerte (VEF). Trên thực tế, Aittcoin có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Aittcoin (AITT) so với VEF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aittcoin (AITT) so với VEF giao động giữa mức cao 0,00000254 Bs.F trên Chủ nhật và mức thấp 0,00000179 Bs.F trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AITT trong VEF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,000000285076 Bs.F (12.8%).

So sánh giá hàng ngày của Aittcoin (AITT) trong VEF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 AITT sang VEF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,00000210 Bs.F 0,000000111230 Bs.F 5.6%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,00000193 Bs.F 0,000000131672 Bs.F 7.3%
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00000179 Bs.F -0,000000142398 Bs.F 7.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00000194 Bs.F -0,000000285076 Bs.F 12.8%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00000222 Bs.F -0,000000117205 Bs.F 5.0%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00000234 Bs.F -0,000000205212 Bs.F 8.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00000254 Bs.F -0,000000095419 Bs.F 3.6%

AITT / VEF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Aittcoin (AITT) sang VEF là Bs.F0.052098 cho mỗi 1 AITT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AITT lấy 0,00001049 Bs.F hoặc 50,00 Bs.F lấy 23827119 AITT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AITT phổ biến trong các mức giá VEF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Aittcoin (AITT) sang VEF

AITT VEF
0.01 AITT 0.000000020984 VEF
0.1 AITT 0.000000209845 VEF
1 AITT 0.00000210 VEF
2 AITT 0.00000420 VEF
5 AITT 0.00001049 VEF
10 AITT 0.00002098 VEF
20 AITT 0.00004197 VEF
50 AITT 0.00010492 VEF
100 AITT 0.00020984 VEF
1000 AITT 0.00209845 VEF

Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte (VEF) sang AITT

VEF AITT
0.01 VEF 4765.42 AITT
0.1 VEF 47654 AITT
1 VEF 476542 AITT
2 VEF 953085 AITT
5 VEF 2382712 AITT
10 VEF 4765424 AITT
20 VEF 9530848 AITT
50 VEF 23827119 AITT
100 VEF 47654238 AITT
1000 VEF 476542382 AITT

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng