Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
IHT Real Estate Protocol
IHT / IDR
#3829
Rp1,74
1.0%
0.081728 BTC
6.1%
0.073506 ETH
4.1%
$0,0001073
Phạm vi trong 24g
$0,0001100
Chuyển đổi IHT Real Estate Protocol sang Indonesian Rupiah (IHT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 IHT Real Estate Protocol (IHT) sang IDR là Rp1,74.
IHT
IDR
1 IHT = Rp1,74
Cách mua IHT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IHT
-
Bạn có thể mua và bán IHT Real Estate Protocol (IHT) trên 20 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán IHT Real Estate Protocol sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IHT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IHT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IHT bằng IDR!
-
Chọn IHT Real Estate Protocol (IHT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IHT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IHT sang IDR
IHT Real Estate Protocol (IHT) hôm nay có giá trị là Rp1,74, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IHT ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng IHT Real Estate Protocol được giao dịch là Rp265.335.680.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.3% | 0.2% | 20.1% | 21.2% | 31.1% |
Số liệu thống kê về IHT Real Estate Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp1.730.992.528 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.99 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp1.739.690.985 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp265.335.680 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
994.999.999
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 IHT Real Estate Protocolcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 IHT Real Estate Protocol (IHT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp1,74.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu IHT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.575085 IHT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IHT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của IHT bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IHT sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IHT bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IHT so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của IHT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IHT tính bằng IDR là Rp3.125,18, được ghi nhận vào ngày Thg 5 05, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IHT/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của IHT Real Estate Protocol tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của IHT Real Estate Protocol (IHT) đã tăng giảm lên -20,80 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, IHT Real Estate Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của IHT Real Estate Protocol (IHT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của IHT Real Estate Protocol (IHT) so với IDR giao động giữa mức cao 1,87 Rp trên Thứ ba và mức thấp 1,73 Rp trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IHT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -0,070314 Rp (3.9%).
So sánh giá hàng ngày của IHT Real Estate Protocol (IHT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của IHT Real Estate Protocol (IHT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IHT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 1,74 Rp | -0,01834018 Rp | 1.0% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 1,73 Rp | -0,070314 Rp | 3.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 1,80 Rp | -0,052319 Rp | 2.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 1,85 Rp | -0,02381627 Rp | 1.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,87 Rp | 0,056645 Rp | 3.1% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,82 Rp | 0,01964492 Rp | 1.1% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,80 Rp | 0,01105386 Rp | 0.6% |
IHT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ IHT Real Estate Protocol (IHT) sang IDR là Rp1,74 cho mỗi 1 IHT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IHT lấy 8,69 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 28.75 IHT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IHT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi IHT Real Estate Protocol (IHT) sang IDR
IHT | IDR |
---|---|
0.01 IHT | 0.01738875 IDR |
0.1 IHT | 0.173887 IDR |
1 IHT | 1.74 IDR |
2 IHT | 3.48 IDR |
5 IHT | 8.69 IDR |
10 IHT | 17.39 IDR |
20 IHT | 34.78 IDR |
50 IHT | 86.94 IDR |
100 IHT | 173.89 IDR |
1000 IHT | 1738.87 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang IHT
IDR | IHT |
---|---|
0.01 IDR | 0.00575085 IHT |
0.1 IDR | 0.057508 IHT |
1 IDR | 0.575085 IHT |
2 IDR | 1.15 IHT |
5 IDR | 2.88 IHT |
10 IDR | 5.75 IHT |
20 IDR | 11.50 IHT |
50 IDR | 28.75 IHT |
100 IDR | 57.51 IHT |
1000 IDR | 575.08 IHT |