Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Index Cooperative
INDEX / BNB
#949
BNB0,006884
1.9%
0,00006417 BTC
3.5%
0,001299 ETH
1.1%
$3,87
Phạm vi trong 24g
$4,10
Chuyển đổi Index Cooperative sang Binance Coin (INDEX sang BNB)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Index Cooperative (INDEX) sang BNB là BNB0,006884.
INDEX
BNB
1 INDEX = BNB0,006884
Biểu đồ INDEX sang BNB
Index Cooperative (INDEX) hôm nay có giá trị là BNB0,006884, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INDEX ngày hôm nay là 4.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Index Cooperative được giao dịch là BNB501,3976.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 1.5% | 5.2% | 1.8% | 18.5% | 123.5% |
Số liệu thống kê về Index Cooperative
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
BNB46.310,5211 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.67 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.35 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
BNB68.844,1958 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.51 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
BNB501,3976 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.726.859
Tổng
10.000.000
Operations
(0xfafd)
- 371.690
DPI staking rewards v2
(0xb93b)
- 3.255
Index Coop Year 2 Treasury Vesting Contract
(0xd89c)
- 223.657
DeFi Pulse Year 3 Vesting Contract
(0x0f58)
- 40.000
Index Coop Year 3 Treasury Vesting Contract
(0x71f2)
- 257.236
Index Coop Treasury Index Methodologist Vesting Contract
(0x66a7)
- 73.461
Index Coop Treasury
(0x9467)
- 2.701.362
Set Labs Year 3 Vesting Contract
(0x0d62)
- 151.634
Early Community Airdrop Rewards
(0xdd11)
- 36.850
Initial Liquidity Mining Rewards
(0x8f06)
- 2.536
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.726.859
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Index Cooperativecó trị giá là bao nhiêu BNB?
- Hiện tại, giá của 1 Index Cooperative (INDEX) tính bằng Binance Coin (BNB) là khoảng BNB0,006884.
-
BNB1 tôi có thể mua được bao nhiêu INDEX?
- Hôm nay, BNB1 bạn có thể mua được khoảng 145.256 INDEX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INDEX sang BNB bằng cách nào?
- Tính giá của INDEX bằng BNB bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INDEX sang BNB của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INDEX bằng BNB, bạn có thể tham khảo biểu đồ INDEX so với BNB.
-
Trước đây giá cao nhất của INDEX/BNB là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INDEX tính bằng BNB là BNB1,0429, được ghi nhận vào ngày Thg 5 09, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INDEX/BNB có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Index Cooperative tính bằng BNB?
- Trong tháng qua, giá của Index Cooperative (INDEX) đã tăng giảm lên -20,40 % so với Binance Coin (BNB). Trên thực tế, Index Cooperative có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Index Cooperative (INDEX) so với BNB
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) so với BNB giao động giữa mức cao 0,00726297 BNB trên Thứ hai và mức thấp 0,00688442 BNB trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INDEX trong BNB có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,00020629 BNB (2.9%).
So sánh giá hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Index Cooperative (INDEX) trong BNB và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INDEX sang BNB | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00688442 BNB | -0,00013049 BNB | 1.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00695498 BNB | 0,00005557 BNB | 0.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00689941 BNB | -0,00000857 BNB | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00690798 BNB | -0,00020629 BNB | 2.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00711427 BNB | -0,00014870 BNB | 2.0% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,00726297 BNB | 0,00006770 BNB | 0.9% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,00719527 BNB | 0,00001693 BNB | 0.2% |
INDEX / BNB Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Index Cooperative (INDEX) sang BNB là BNB0,006884 cho mỗi 1 INDEX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INDEX lấy 0,03442210 BNB hoặc 50,000 BNB lấy 7263 INDEX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INDEX phổ biến trong các mức giá BNB tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Index Cooperative (INDEX) sang BNB
INDEX | BNB |
---|---|
0.01 INDEX | 0.00006884 BNB |
0.1 INDEX | 0.00068844 BNB |
1 INDEX | 0.00688442 BNB |
2 INDEX | 0.01376884 BNB |
5 INDEX | 0.03442210 BNB |
10 INDEX | 0.06884419 BNB |
20 INDEX | 0.13768839 BNB |
50 INDEX | 0.34422097 BNB |
100 INDEX | 0.68844195 BNB |
1000 INDEX | 6.884419 BNB |
Chuyển đổi Binance Coin (BNB) sang INDEX
BNB | INDEX |
---|---|
0.01 BNB | 1.452555 INDEX |
0.1 BNB | 14.525553 INDEX |
1 BNB | 145.256 INDEX |
2 BNB | 290.511 INDEX |
5 BNB | 726.278 INDEX |
10 BNB | 1453 INDEX |
20 BNB | 2905 INDEX |
50 BNB | 7263 INDEX |
100 BNB | 14526 INDEX |
1000 BNB | 145256 INDEX |