Tiền ảo: 14.034
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,496T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 83,601B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
NDX logo

Indexed Finance
NDX / INR

#4050
₹1,21
7.9%
0.062258 BTC 9.7%
0.054503 ETH 6.6%
$0,01401 Phạm vi trong 24g $0,01581

Chuyển đổi Indexed Finance sang Indian Rupee (NDX sang INR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Indexed Finance (NDX) sang INR là ₹1,21.
NDX
INR

1 NDX = ₹1,21

Cách mua NDX bằng INR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch NDX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua NDX!

Biểu đồ NDX sang INR

Indexed Finance (NDX) hôm nay có giá trị là ₹1,21, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NDX ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Indexed Finance được giao dịch là ₹162.435.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 8.0% 6.8% 11.8% 29.5% 22.9%
Số liệu thống kê về Indexed Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
₹4.187.551
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.34
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.04
Định giá pha loãng hoàn toàn
₹12.151.672
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.13
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₹162.435
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
3.446.069
Tổng cung
10.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Indexed Financecó trị giá là bao nhiêu INR?

Hiện tại, giá của 1 Indexed Finance (NDX) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹1,21.

₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu NDX?

Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.825457 NDX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của NDX sang INR bằng cách nào?

Tính giá của NDX bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NDX sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NDX bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NDX so với INR.

Trước đây giá cao nhất của NDX/INR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 NDX tính bằng INR là ₹2.020,10, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NDX/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Indexed Finance tính bằng INR?

Trong tháng qua, giá của Indexed Finance (NDX) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Indexed Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Indexed Finance (NDX) so với INR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Indexed Finance (NDX) so với INR giao động giữa mức cao 1,33 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 1,21 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NDX trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,103433 ₹ (7.9%).

So sánh giá hàng ngày của Indexed Finance (NDX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 NDX sang INR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1,21 ₹ -0,103433 ₹ 7.9%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1,32 ₹ -0,01659961 ₹ 1.2%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1,33 ₹ 0,058786 ₹ 4.6%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1,27 ₹ -0,01063753 ₹ 0.8%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 1,28 ₹ 0,071794 ₹ 5.9%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 1,21 ₹ -0,052682 ₹ 4.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 1,26 ₹ -0,02700123 ₹ 2.1%

NDX / INR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Indexed Finance (NDX) sang INR là ₹1,21 cho mỗi 1 NDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NDX lấy 6,06 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 41.27 NDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NDX phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Indexed Finance (NDX) sang INR

NDX INR
0.01 NDX 0.01211450 INR
0.1 NDX 0.121145 INR
1 NDX 1.21 INR
2 NDX 2.42 INR
5 NDX 6.06 INR
10 NDX 12.11 INR
20 NDX 24.23 INR
50 NDX 60.57 INR
100 NDX 121.14 INR
1000 NDX 1211.45 INR

Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NDX

INR NDX
0.01 INR 0.00825457 NDX
0.1 INR 0.082546 NDX
1 INR 0.825457 NDX
2 INR 1.65 NDX
5 INR 4.13 NDX
10 INR 8.25 NDX
20 INR 16.51 NDX
50 INR 41.27 NDX
100 INR 82.55 NDX
1000 INR 825.46 NDX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng