Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Indexed Finance
NDX / INR
#4050
₹1,21
7.9%
0.062258 BTC
9.7%
0.054503 ETH
6.6%
$0,01401
Phạm vi trong 24g
$0,01581
Chuyển đổi Indexed Finance sang Indian Rupee (NDX sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Indexed Finance (NDX) sang INR là ₹1,21.
NDX
INR
1 NDX = ₹1,21
Cách mua NDX bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch NDX
-
Bạn có thể mua và bán Indexed Finance (NDX) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán NDX sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua NDX là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng INR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận INR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua NDX!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Indexed Finance (NDX) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ NDX sang INR
Indexed Finance (NDX) hôm nay có giá trị là ₹1,21, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 7.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của NDX ngày hôm nay là 6.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Indexed Finance được giao dịch là ₹162.435.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.6% | 8.0% | 6.8% | 11.8% | 29.5% | 22.9% |
Số liệu thống kê về Indexed Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹4.187.551 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.34 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.04 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹12.151.672 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
0.13 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹162.435 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
3.446.069
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Indexed Financecó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 Indexed Finance (NDX) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹1,21.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu NDX?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 0.825457 NDX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của NDX sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của NDX bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi NDX sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của NDX bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ NDX so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của NDX/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 NDX tính bằng INR là ₹2.020,10, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 NDX/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Indexed Finance tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của Indexed Finance (NDX) đã tăng giảm lên -29,40 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, Indexed Finance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Indexed Finance (NDX) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Indexed Finance (NDX) so với INR giao động giữa mức cao 1,33 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 1,21 ₹ trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của NDX trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (0 ngày trước) ở -0,103433 ₹ (7.9%).
So sánh giá hàng ngày của Indexed Finance (NDX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Indexed Finance (NDX) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 NDX sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 1,21 ₹ | -0,103433 ₹ | 7.9% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 1,32 ₹ | -0,01659961 ₹ | 1.2% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 1,33 ₹ | 0,058786 ₹ | 4.6% |
Tháng tư 27, 2024 | Thứ bảy | 1,27 ₹ | -0,01063753 ₹ | 0.8% |
Tháng tư 26, 2024 | Thứ sáu | 1,28 ₹ | 0,071794 ₹ | 5.9% |
Tháng tư 25, 2024 | Thứ năm | 1,21 ₹ | -0,052682 ₹ | 4.2% |
Tháng tư 24, 2024 | Thứ tư | 1,26 ₹ | -0,02700123 ₹ | 2.1% |
NDX / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Indexed Finance (NDX) sang INR là ₹1,21 cho mỗi 1 NDX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 NDX lấy 6,06 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 41.27 NDX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch NDX phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Indexed Finance (NDX) sang INR
NDX | INR |
---|---|
0.01 NDX | 0.01211450 INR |
0.1 NDX | 0.121145 INR |
1 NDX | 1.21 INR |
2 NDX | 2.42 INR |
5 NDX | 6.06 INR |
10 NDX | 12.11 INR |
20 NDX | 24.23 INR |
50 NDX | 60.57 INR |
100 NDX | 121.14 INR |
1000 NDX | 1211.45 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang NDX
INR | NDX |
---|---|
0.01 INR | 0.00825457 NDX |
0.1 INR | 0.082546 NDX |
1 INR | 0.825457 NDX |
2 INR | 1.65 NDX |
5 INR | 4.13 NDX |
10 INR | 8.25 NDX |
20 INR | 16.51 NDX |
50 INR | 41.27 NDX |
100 INR | 82.55 NDX |
1000 INR | 825.46 NDX |