Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Indigo Protocol
INDY / ETH
#1166
ETH0,0004903
1.1%
0,00002249 BTC
3.5%
$1,40
Phạm vi trong 24g
$1,46
Chuyển đổi Indigo Protocol sang Ether (INDY sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Indigo Protocol (INDY) sang ETH là ETH0,0004903.
INDY
ETH
1 INDY = ETH0,0004903
Biểu đồ INDY sang ETH
Indigo Protocol (INDY) hôm nay có giá trị là ETH0,0004903, đó là một 0.7% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INDY ngày hôm nay là 5.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Indigo Protocol được giao dịch là ETH55,7242.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.8% | 6.6% | 1.5% | 21.8% | 12.3% |
Số liệu thống kê về Indigo Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH5.700,6093 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.33 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH17.120,5936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH55,7242 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
11.653.879
https://analytics.indigoprotocol.io/api/stats/indy-circulating-supply
Nguồn cung lưu thông ước tính
11.653.879
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
35.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
35.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Indigo Protocolcó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Indigo Protocol (INDY) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004903.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu INDY?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2039 INDY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INDY sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của INDY bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INDY sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INDY bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ INDY so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của INDY/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INDY tính bằng ETH là ETH0,002804, được ghi nhận vào ngày Thg 7 14, 2023 (10 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INDY/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Indigo Protocol tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Indigo Protocol (INDY) đã tăng giảm lên -16,40 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Indigo Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 1,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Indigo Protocol (INDY) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Indigo Protocol (INDY) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00051691 ETH trên Thứ năm và mức thấp 0,00048509 ETH trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INDY trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở 0,00002698 ETH (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Indigo Protocol (INDY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Indigo Protocol (INDY) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INDY sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00049033 ETH | -0,00000539 ETH | 1.1% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00048509 ETH | -0,00002320 ETH | 4.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00050829 ETH | -0,00000744 ETH | 1.4% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00051573 ETH | 0,000000141423 ETH | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00051559 ETH | 0,00000234 ETH | 0.5% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00051325 ETH | -0,00000366 ETH | 0.7% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00051691 ETH | 0,00002698 ETH | 5.5% |
INDY / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Indigo Protocol (INDY) sang ETH là ETH0,0004903 cho mỗi 1 INDY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INDY lấy 0,00245167 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 101971 INDY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INDY phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Indigo Protocol (INDY) sang ETH
INDY | ETH |
---|---|
0.01 INDY | 0.00000490 ETH |
0.1 INDY | 0.00004903 ETH |
1 INDY | 0.00049033 ETH |
2 INDY | 0.00098067 ETH |
5 INDY | 0.00245167 ETH |
10 INDY | 0.00490333 ETH |
20 INDY | 0.00980666 ETH |
50 INDY | 0.02451666 ETH |
100 INDY | 0.04903332 ETH |
1000 INDY | 0.49033322 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang INDY
ETH | INDY |
---|---|
0.01 ETH | 20.394294 INDY |
0.1 ETH | 203.943 INDY |
1 ETH | 2039 INDY |
2 ETH | 4079 INDY |
5 ETH | 10197 INDY |
10 ETH | 20394 INDY |
20 ETH | 40789 INDY |
50 ETH | 101971 INDY |
100 ETH | 203943 INDY |
1000 ETH | 2039429 INDY |