Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Aevo
AEVO / ETH
#377
ETH0,0004069
5.0%
0,00001981 BTC
3.7%
0,0004069 ETH
5.0%
$1,21
Phạm vi trong 24g
$1,31
Chuyển đổi Aevo sang Ether (AEVO sang ETH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Aevo (AEVO) sang ETH là ETH0,0004069.
AEVO
ETH
1 AEVO = ETH0,0004069
Biểu đồ AEVO sang ETH
Aevo (AEVO) hôm nay có giá trị là ETH0,0004069, đó là một 1.3% giảm từ một giờ trước và 5.0% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của AEVO ngày hôm nay là 10.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Aevo được giao dịch là ETH14.446,7778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 5.5% | 9.3% | 20.2% | 58.7% | - |
Số liệu thống kê về Aevo
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
ETH44.739,0671 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.11 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
ETH406.718,7916 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
ETH14.446,7778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
110.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Aevocó trị giá là bao nhiêu ETH?
- Hiện tại, giá của 1 Aevo (AEVO) tính bằng Ether (ETH) là khoảng ETH0,0004069.
-
ETH1 tôi có thể mua được bao nhiêu AEVO?
- Hôm nay, ETH1 bạn có thể mua được khoảng 2458 AEVO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AEVO sang ETH bằng cách nào?
- Tính giá của AEVO bằng ETH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AEVO sang ETH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AEVO bằng ETH, bạn có thể tham khảo biểu đồ AEVO so với ETH.
-
Trước đây giá cao nhất của AEVO/ETH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AEVO tính bằng ETH là ETH0,001073, được ghi nhận vào ngày Thg 3 28, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AEVO/ETH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Aevo tính bằng ETH?
- Trong tháng qua, giá của Aevo (AEVO) đã tăng giảm lên -49,50 % so với Ether (ETH). Trên thực tế, Aevo có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Aevo (AEVO) so với ETH
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Aevo (AEVO) so với ETH giao động giữa mức cao 0,00047062 ETH trên Thứ bảy và mức thấp 0,00040689 ETH trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của AEVO trong ETH có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở -0,00002143 ETH (5.0%).
So sánh giá hàng ngày của Aevo (AEVO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Aevo (AEVO) trong ETH và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 AEVO sang ETH | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00040689 ETH | -0,00002143 ETH | 5.0% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00043916 ETH | -0,00002201 ETH | 4.8% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00046117 ETH | 0,00000416 ETH | 0.9% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00045701 ETH | -0,00000698 ETH | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00046399 ETH | -0,00000663 ETH | 1.4% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00047062 ETH | 0,00000723 ETH | 1.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00046339 ETH | 0,000000166505 ETH | 0.0% |
AEVO / ETH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Aevo (AEVO) sang ETH là ETH0,0004069 cho mỗi 1 AEVO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 AEVO lấy 0,00203445 ETH hoặc 50,000 ETH lấy 122883 AEVO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch AEVO phổ biến trong các mức giá ETH tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Aevo (AEVO) sang ETH
AEVO | ETH |
---|---|
0.01 AEVO | 0.00000407 ETH |
0.1 AEVO | 0.00004069 ETH |
1 AEVO | 0.00040689 ETH |
2 AEVO | 0.00081378 ETH |
5 AEVO | 0.00203445 ETH |
10 AEVO | 0.00406890 ETH |
20 AEVO | 0.00813780 ETH |
50 AEVO | 0.02034451 ETH |
100 AEVO | 0.04068901 ETH |
1000 AEVO | 0.40689011 ETH |
Chuyển đổi Ether (ETH) sang AEVO
ETH | AEVO |
---|---|
0.01 ETH | 24.576660 AEVO |
0.1 ETH | 245.767 AEVO |
1 ETH | 2458 AEVO |
2 ETH | 4915 AEVO |
5 ETH | 12288 AEVO |
10 ETH | 24577 AEVO |
20 ETH | 49153 AEVO |
50 ETH | 122883 AEVO |
100 ETH | 245767 AEVO |
1000 ETH | 2457666 AEVO |