Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Infinity PAD
IPAD / UAH
#2276
₴0,08289
Chuyển đổi Infinity PAD sang Ukrainian hryvnia (IPAD sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Infinity PAD (IPAD) sang UAH là ₴0,08289.
IPAD
UAH
1 IPAD = ₴0,08289
Cách mua IPAD bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IPAD
-
Bạn có thể mua và bán Infinity PAD (IPAD) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn THENA, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IPAD.
-
3. Mua IPAD bằng UAH trên sàn CEX
-
Để mua IPAD trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp UAH vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Infinity PAD (IPAD) và nhập số tiền bằng UAH mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IPAD bằng UAH trên sàn DEX
-
Để mua IPAD trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng UAH trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Infinity PAD (IPAD) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IPAD sang UAH
Infinity PAD (IPAD) có giá trị là ₴0,08289 kể từ May 04, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với IPAD kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Infinity PAD
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴82.887.343 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴82.887.343 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴9.421,37 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.000.000.000
https://api.daomaker.com/circulating_supply?slug=infinity-pad
Nguồn cung lưu thông ước tính
1.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Infinity PADcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 Infinity PAD (IPAD) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴0,08289.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu IPAD?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 12.06 IPAD.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IPAD sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của IPAD bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IPAD sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IPAD bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ IPAD so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của IPAD/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IPAD tính bằng UAH là ₴0,3801, được ghi nhận vào ngày Thg 3 01, 2023 (khoảng 1 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IPAD/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Infinity PAD tính bằng UAH?
- Trong thời gian gần đây, giá của Infinity PAD (IPAD) đã không thay đổi so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, giá của IPAD/UAH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Infinity PAD (IPAD) so với UAH
Đã không có biến động giá đối với Infinity PAD (IPAD) trong 7 ngày qua. Giá của Infinity PAD đã được cập nhật lần cuối vào May 04, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Infinity PAD.
IPAD / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Infinity PAD (IPAD) sang UAH là ₴0,08289 cho mỗi 1 IPAD, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với IPAD.
Chuyển đổi Infinity PAD (IPAD) sang UAH
IPAD | UAH |
---|---|
0.01 IPAD | 0.00082887 UAH |
0.1 IPAD | 0.00828873 UAH |
1 IPAD | 0.082887 UAH |
2 IPAD | 0.165775 UAH |
5 IPAD | 0.414437 UAH |
10 IPAD | 0.828873 UAH |
20 IPAD | 1.66 UAH |
50 IPAD | 4.14 UAH |
100 IPAD | 8.29 UAH |
1000 IPAD | 82.89 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang IPAD
UAH | IPAD |
---|---|
0.01 UAH | 0.120646 IPAD |
0.1 UAH | 1.21 IPAD |
1 UAH | 12.06 IPAD |
2 UAH | 24.13 IPAD |
5 UAH | 60.32 IPAD |
10 UAH | 120.65 IPAD |
20 UAH | 241.29 IPAD |
50 UAH | 603.23 IPAD |
100 UAH | 1206.46 IPAD |
1000 UAH | 12064.57 IPAD |