Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
INFLIV
IFV / EUR
€0,0002565
0.5%
0.084483 BTC
0.2%
0.079372 ETH
0.2%
$0,0002749
Phạm vi trong 24g
$0,0002771
Chuyển đổi INFLIV sang Euro (IFV sang EUR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 INFLIV (IFV) sang EUR là €0,0002565.
IFV
EUR
1 IFV = €0,0002565
Cách mua IFV bằng EUR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IFV
-
Bạn có thể mua và bán INFLIV (IFV) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn P2B, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IFV.
-
3. Mua IFV bằng EUR trên sàn CEX
-
Để mua IFV trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp EUR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn INFLIV (IFV) và nhập số tiền bằng EUR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua IFV bằng EUR trên sàn DEX
-
Để mua IFV trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng EUR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn INFLIV (IFV) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ IFV sang EUR
INFLIV (IFV) hôm nay có giá trị là €0,0002565, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của IFV ngày hôm nay là 0.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng INFLIV được giao dịch là €207,29.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.6% | 0.2% | 0.1% | 0.4% | 96.1% |
Số liệu thống kê về INFLIV
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
€17.953,21 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
€207,29 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
70.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 INFLIVcó trị giá là bao nhiêu EUR?
- Hiện tại, giá của 1 INFLIV (IFV) tính bằng Euro (EUR) là khoảng €0,0002565.
-
€1 tôi có thể mua được bao nhiêu IFV?
- Hôm nay, €1 bạn có thể mua được khoảng 3899.02 IFV.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IFV sang EUR bằng cách nào?
- Tính giá của IFV bằng EUR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IFV sang EUR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IFV bằng EUR, bạn có thể tham khảo biểu đồ IFV so với EUR.
-
Trước đây giá cao nhất của IFV/EUR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IFV tính bằng EUR là €0,9087, được ghi nhận vào ngày Thg 2 22, 2019 (khoảng 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IFV/EUR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của INFLIV tính bằng EUR?
- Trong tháng qua, giá của INFLIV (IFV) đã tăng giảm lên -1,70 % so với Euro (EUR). Trên thực tế, INFLIV có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của INFLIV (IFV) so với EUR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của INFLIV (IFV) so với EUR giao động giữa mức cao 0,00025702 € trên Thứ sáu và mức thấp 0,00025633 € trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IFV trong EUR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 0,00000140 € (0.5%).
So sánh giá hàng ngày của INFLIV (IFV) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của INFLIV (IFV) trong EUR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IFV sang EUR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00025647 € | 0,00000140 € | 0.5% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00025639 € | -0,000000626551 € | 0.2% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00025702 € | 0,000000225717 € | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00025679 € | 0,000000147915 € | 0.1% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00025665 € | 0,000000312987 € | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00025633 € | -0,000000610874 € | 0.2% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00025694 € | 0,000000445805 € | 0.2% |
IFV / EUR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ INFLIV (IFV) sang EUR là €0,0002565 cho mỗi 1 IFV. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IFV lấy 0,00128237 € hoặc 50,00 € lấy 194951 IFV, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IFV phổ biến trong các mức giá EUR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi INFLIV (IFV) sang EUR
IFV | EUR |
---|---|
0.01 IFV | 0.00000256 EUR |
0.1 IFV | 0.00002565 EUR |
1 IFV | 0.00025647 EUR |
2 IFV | 0.00051295 EUR |
5 IFV | 0.00128237 EUR |
10 IFV | 0.00256474 EUR |
20 IFV | 0.00512949 EUR |
50 IFV | 0.01282372 EUR |
100 IFV | 0.02564744 EUR |
1000 IFV | 0.256474 EUR |
Chuyển đổi Euro (EUR) sang IFV
EUR | IFV |
---|---|
0.01 EUR | 38.99 IFV |
0.1 EUR | 389.90 IFV |
1 EUR | 3899.02 IFV |
2 EUR | 7798.05 IFV |
5 EUR | 19495.12 IFV |
10 EUR | 38990 IFV |
20 EUR | 77980 IFV |
50 EUR | 194951 IFV |
100 EUR | 389902 IFV |
1000 EUR | 3899025 IFV |