Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Injective
INJ / KRW
#55
₩33.213,03
5.9%
0,0003962 BTC
6.0%
0,008285 ETH
5.5%
$23,86
Phạm vi trong 24g
$25,76
Chuyển đổi Injective sang South Korean Won (INJ sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Injective (INJ) sang KRW là ₩33.213,03.
INJ
KRW
1 INJ = ₩33.213,03
Cách mua INJ bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INJ
-
Bạn có thể mua và bán Injective (INJ) trên 117 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Injective sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn Bitstamp.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INJ bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INJ.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INJ bằng KRW!
-
Chọn Injective (INJ) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INJ, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INJ sang KRW
Injective (INJ) hôm nay có giá trị là ₩33.213,03, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 5.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INJ ngày hôm nay là 1.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Injective được giao dịch là ₩179.901.070.291.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.9% | 5.9% | 2.1% | 4.9% | 24.9% | 310.0% |
Số liệu thống kê về Injective
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩3.066.946.751.491 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.92 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩3.328.131.079.149 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩179.901.070.291 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
92.152.222
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Injectivecó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Injective (INJ) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩33.213,03.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu INJ?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003011 INJ.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INJ sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của INJ bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INJ sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INJ bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ INJ so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của INJ/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INJ tính bằng KRW là ₩69.597,16, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INJ/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Injective tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Injective (INJ) đã tăng giảm lên -24,80 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Injective có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -13,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Injective (INJ) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Injective (INJ) so với KRW giao động giữa mức cao 34.649 ₩ trên Thứ ba và mức thấp 31.845 ₩ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INJ trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở -2.070,85 ₩ (5.9%).
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Injective (INJ) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INJ sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 33.213 ₩ | -2.070,85 ₩ | 5.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 32.735 ₩ | 889,50 ₩ | 2.8% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 31.845 ₩ | -1.770,34 ₩ | 5.3% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 33.615 ₩ | -1.033,93 ₩ | 3.0% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 34.649 ₩ | 1.816,58 ₩ | 5.5% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 32.833 ₩ | -573,21 ₩ | 1.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 33.406 ₩ | -409,94 ₩ | 1.2% |
INJ / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Injective (INJ) sang KRW là ₩33.213,03 cho mỗi 1 INJ. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INJ lấy 166.065 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.00150543 INJ, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INJ phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Injective (INJ) sang KRW
INJ | KRW |
---|---|
0.01 INJ | 332.13 KRW |
0.1 INJ | 3321.30 KRW |
1 INJ | 33213 KRW |
2 INJ | 66426 KRW |
5 INJ | 166065 KRW |
10 INJ | 332130 KRW |
20 INJ | 664261 KRW |
50 INJ | 1660651 KRW |
100 INJ | 3321303 KRW |
1000 INJ | 33213025 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang INJ
KRW | INJ |
---|---|
0.01 KRW | 0.000000301087 INJ |
0.1 KRW | 0.00000301 INJ |
1 KRW | 0.00003011 INJ |
2 KRW | 0.00006022 INJ |
5 KRW | 0.00015054 INJ |
10 KRW | 0.00030109 INJ |
20 KRW | 0.00060217 INJ |
50 KRW | 0.00150543 INJ |
100 KRW | 0.00301087 INJ |
1000 KRW | 0.03010867 INJ |