Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
InsurAce
INSUR / CZK
#2501
Kč0,5526
8.7%
0.063462 BTC
7.5%
0.056418 ETH
11.1%
$0,02358
Phạm vi trong 24g
$0,02658
Chuyển đổi InsurAce sang Czech Koruna (INSUR sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 InsurAce (INSUR) sang CZK là Kč0,5526.
INSUR
CZK
1 INSUR = Kč0,5526
Cách mua INSUR bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INSUR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua INSUR bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua INSUR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua INSUR bằng CZK!
-
Chọn InsurAce (INSUR) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được INSUR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ INSUR sang CZK
InsurAce (INSUR) hôm nay có giá trị là Kč0,5526, đó là một 1.3% tăng từ một giờ trước và 8.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của INSUR ngày hôm nay là 0.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng InsurAce được giao dịch là Kč3.451.217.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.2% | 8.8% | 0.1% | 18.7% | 31.7% | 69.1% |
Số liệu thống kê về InsurAce
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč37.960.724 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.69 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
2.6 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč55.083.522 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3.77 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč3.451.217 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
68.914.846
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 InsurAcecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 InsurAce (INSUR) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,5526.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu INSUR?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 1.81 INSUR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INSUR sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của INSUR bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INSUR sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INSUR bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ INSUR so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của INSUR/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INSUR tính bằng CZK là Kč338,72, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INSUR/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của InsurAce tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của InsurAce (INSUR) đã tăng giảm lên -34,30 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, InsurAce có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của InsurAce (INSUR) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của InsurAce (INSUR) so với CZK giao động giữa mức cao 0,610997 Kč trên Thứ ba và mức thấp 0,539669 Kč trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INSUR trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (1 ngày trước) ở 0,059115 Kč (10.7%).
So sánh giá hàng ngày của InsurAce (INSUR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của InsurAce (INSUR) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INSUR sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,552601 Kč | -0,052450 Kč | 8.7% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,610997 Kč | 0,059115 Kč | 10.7% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,551882 Kč | -0,01569142 Kč | 2.8% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,567573 Kč | -0,01497291 Kč | 2.6% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,582546 Kč | 0,02457067 Kč | 4.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,557975 Kč | 0,01830618 Kč | 3.4% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,539669 Kč | -0,02009224 Kč | 3.6% |
INSUR / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ InsurAce (INSUR) sang CZK là Kč0,5526 cho mỗi 1 INSUR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INSUR lấy 2,76 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 90.48 INSUR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INSUR phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi InsurAce (INSUR) sang CZK
INSUR | CZK |
---|---|
0.01 INSUR | 0.00552601 CZK |
0.1 INSUR | 0.055260 CZK |
1 INSUR | 0.552601 CZK |
2 INSUR | 1.11 CZK |
5 INSUR | 2.76 CZK |
10 INSUR | 5.53 CZK |
20 INSUR | 11.05 CZK |
50 INSUR | 27.63 CZK |
100 INSUR | 55.26 CZK |
1000 INSUR | 552.60 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang INSUR
CZK | INSUR |
---|---|
0.01 CZK | 0.01809623 INSUR |
0.1 CZK | 0.180962 INSUR |
1 CZK | 1.81 INSUR |
2 CZK | 3.62 INSUR |
5 CZK | 9.05 INSUR |
10 CZK | 18.10 INSUR |
20 CZK | 36.19 INSUR |
50 CZK | 90.48 INSUR |
100 CZK | 180.96 INSUR |
1000 CZK | 1809.62 INSUR |