Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Tidal Finance
TIDAL / CZK
#2442
Kč0,006259
4.1%
0.084122 BTC
6.4%
0.078914 ETH
8.7%
$0,0002746
Phạm vi trong 24g
$0,0002880
Chuyển đổi Tidal Finance sang Czech Koruna (TIDAL sang CZK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Tidal Finance (TIDAL) sang CZK là Kč0,006259.
TIDAL
CZK
1 TIDAL = Kč0,006259
Cách mua TIDAL bằng CZK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch TIDAL
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua TIDAL bằng CZK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng CZK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua TIDAL.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp CZK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua TIDAL bằng CZK!
-
Chọn Tidal Finance (TIDAL) và nhập số tiền bằng CZK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được TIDAL, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ TIDAL sang CZK
Tidal Finance (TIDAL) hôm nay có giá trị là Kč0,006259, đó là một 0.7% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của TIDAL ngày hôm nay là 14.0% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Tidal Finance được giao dịch là Kč2.074.385.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.7% | 4.0% | 12.4% | 2.9% | 16.5% | 34.7% |
Số liệu thống kê về Tidal Finance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Kč38.560.908 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.31 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
9.57 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Kč124.408.167 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
30.87 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Kč2.074.385 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.148.883.317
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
19.838.000.001 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
19.838.000.001 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Tidal Financecó trị giá là bao nhiêu CZK?
- Hiện tại, giá của 1 Tidal Finance (TIDAL) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,006259.
-
Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu TIDAL?
- Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 159.77 TIDAL.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của TIDAL sang CZK bằng cách nào?
- Tính giá của TIDAL bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi TIDAL sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của TIDAL bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ TIDAL so với CZK.
-
Trước đây giá cao nhất của TIDAL/CZK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 TIDAL tính bằng CZK là Kč1,26, được ghi nhận vào ngày Thg 3 25, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 TIDAL/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Tidal Finance tính bằng CZK?
- Trong tháng qua, giá của Tidal Finance (TIDAL) đã tăng tăng lên 11,80 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Tidal Finance có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Tidal Finance (TIDAL) so với CZK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Tidal Finance (TIDAL) so với CZK giao động giữa mức cao 0,00787045 Kč trên Chủ nhật và mức thấp 0,00625896 Kč trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của TIDAL trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 0,00058653 Kč (8.1%).
So sánh giá hàng ngày của Tidal Finance (TIDAL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Tidal Finance (TIDAL) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 TIDAL sang CZK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00625896 Kč | -0,00026423 Kč | 4.1% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00660223 Kč | -0,00028530 Kč | 4.1% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00688753 Kč | 0,00005855 Kč | 0.9% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00682898 Kč | -0,00050730 Kč | 6.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00733628 Kč | -0,00019452 Kč | 2.6% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00753080 Kč | -0,00033965 Kč | 4.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00787045 Kč | 0,00058653 Kč | 8.1% |
TIDAL / CZK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Tidal Finance (TIDAL) sang CZK là Kč0,006259 cho mỗi 1 TIDAL. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 TIDAL lấy 0,03129481 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 7988.55 TIDAL, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch TIDAL phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Tidal Finance (TIDAL) sang CZK
TIDAL | CZK |
---|---|
0.01 TIDAL | 0.00006259 CZK |
0.1 TIDAL | 0.00062590 CZK |
1 TIDAL | 0.00625896 CZK |
2 TIDAL | 0.01251792 CZK |
5 TIDAL | 0.03129481 CZK |
10 TIDAL | 0.062590 CZK |
20 TIDAL | 0.125179 CZK |
50 TIDAL | 0.312948 CZK |
100 TIDAL | 0.625896 CZK |
1000 TIDAL | 6.26 CZK |
Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang TIDAL
CZK | TIDAL |
---|---|
0.01 CZK | 1.60 TIDAL |
0.1 CZK | 15.98 TIDAL |
1 CZK | 159.77 TIDAL |
2 CZK | 319.54 TIDAL |
5 CZK | 798.85 TIDAL |
10 CZK | 1597.71 TIDAL |
20 CZK | 3195.42 TIDAL |
50 CZK | 7988.55 TIDAL |
100 CZK | 15977.09 TIDAL |
1000 CZK | 159771 TIDAL |