Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Internxt
INXT / LKR
#3604
Rs46,83
8.7%
0.052460 BTC
0.4%
0,00005020 ETH
3.0%
$0,1306
Phạm vi trong 24g
$0,1604
Chuyển đổi Internxt sang Sri Lankan Rupee (INXT sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Internxt (INXT) sang LKR là Rs46,83.
INXT
LKR
1 INXT = Rs46,83
Cách mua INXT bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch INXT
-
Bạn có thể mua và bán Internxt (INXT) trên 17 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán INXT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua INXT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng LKR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận LKR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua INXT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Internxt (INXT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ INXT sang LKR
Internxt (INXT) hôm nay có giá trị là Rs46,83, đó là một 2.5% tăng từ một giờ trước và 8.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của INXT ngày hôm nay là 8.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Internxt được giao dịch là Rs117.389.031.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
2.5% | 9.0% | 8.5% | 9.7% | 23.9% | 55.0% |
Số liệu thống kê về Internxt
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs52.483.963 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs52.483.963 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs117.389.031 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.119.294 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.119.294 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.119.294 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Internxtcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Internxt (INXT) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs46,83.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu INXT?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.02135580 INXT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của INXT sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của INXT bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi INXT sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của INXT bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ INXT so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của INXT/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 INXT tính bằng LKR là Rs9.428,44, được ghi nhận vào ngày Thg 4 01, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 INXT/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Internxt tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Internxt (INXT) đã tăng giảm lên -24,70 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Internxt có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Internxt (INXT) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Internxt (INXT) so với LKR giao động giữa mức cao 52,19 Rs trên Thứ ba và mức thấp 39,71 Rs trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của INXT trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở -6,96 Rs (14.9%).
So sánh giá hàng ngày của Internxt (INXT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Internxt (INXT) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 INXT sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 46,83 Rs | 3,77 Rs | 8.7% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 44,64 Rs | 4,93 Rs | 12.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 39,71 Rs | -6,96 Rs | 14.9% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 46,66 Rs | -5,52 Rs | 10.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 52,19 Rs | 0,717965 Rs | 1.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 51,47 Rs | 1,17 Rs | 2.3% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 50,30 Rs | -1,16 Rs | 2.3% |
INXT / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Internxt (INXT) sang LKR là Rs46,83 cho mỗi 1 INXT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 INXT lấy 234,13 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 1.068 INXT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch INXT phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Internxt (INXT) sang LKR
INXT | LKR |
---|---|
0.01 INXT | 0.468257 LKR |
0.1 INXT | 4.68 LKR |
1 INXT | 46.83 LKR |
2 INXT | 93.65 LKR |
5 INXT | 234.13 LKR |
10 INXT | 468.26 LKR |
20 INXT | 936.51 LKR |
50 INXT | 2341.28 LKR |
100 INXT | 4682.57 LKR |
1000 INXT | 46826 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang INXT
LKR | INXT |
---|---|
0.01 LKR | 0.00021356 INXT |
0.1 LKR | 0.00213558 INXT |
1 LKR | 0.02135580 INXT |
2 LKR | 0.04271160 INXT |
5 LKR | 0.106779 INXT |
10 LKR | 0.213558 INXT |
20 LKR | 0.427116 INXT |
50 LKR | 1.068 INXT |
100 LKR | 2.14 INXT |
1000 LKR | 21.36 INXT |