Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Skey Network
SKEY / LKR
#1308
Rs14,48
33.5%
0.067602 BTC
22.6%
0,00001548 ETH
25.6%
$0,03614
Phạm vi trong 24g
$0,05187
Chuyển đổi Skey Network sang Sri Lankan Rupee (SKEY sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Skey Network (SKEY) sang LKR là Rs14,48.
SKEY
LKR
1 SKEY = Rs14,48
Cách mua SKEY bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKEY
-
Bạn có thể mua và bán Skey Network (SKEY) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Skey Network sôi động nhất là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKEY bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKEY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKEY bằng LKR!
-
Chọn Skey Network (SKEY) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKEY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKEY sang LKR
Skey Network (SKEY) hôm nay có giá trị là Rs14,48, đó là một 5.3% tăng từ một giờ trước và 33.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SKEY ngày hôm nay là 47.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Skey Network được giao dịch là Rs111.261.876.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
5.3% | 33.5% | 47.9% | 12.5% | 1.1% | 277.3% |
Số liệu thống kê về Skey Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs3.975.174.883 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.28 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs13.975.661.845 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs111.261.876 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
284.435.537
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Skey Networkcó trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 Skey Network (SKEY) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs14,48.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKEY?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 0.069040 SKEY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKEY sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SKEY bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKEY sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKEY bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKEY so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SKEY/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKEY tính bằng LKR là Rs110,53, được ghi nhận vào ngày Thg 3 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKEY/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Skey Network tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của Skey Network (SKEY) đã tăng giảm lên -2,10 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, Skey Network có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,90 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Skey Network (SKEY) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Skey Network (SKEY) so với LKR giao động giữa mức cao 14,48 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 10,25 Rs trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKEY trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (0 ngày trước) ở 3,64 Rs (33.5%).
So sánh giá hàng ngày của Skey Network (SKEY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Skey Network (SKEY) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKEY sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 14,48 Rs | 3,64 Rs | 33.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 11,26 Rs | 0,798748 Rs | 7.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 10,46 Rs | -0,344385 Rs | 3.2% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 10,80 Rs | -0,737076 Rs | 6.4% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 11,54 Rs | 0,02313907 Rs | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 11,52 Rs | 1,27 Rs | 12.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 10,25 Rs | -0,157627 Rs | 1.5% |
SKEY / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Skey Network (SKEY) sang LKR là Rs14,48 cho mỗi 1 SKEY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKEY lấy 72,42 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 3.45 SKEY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKEY phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Skey Network (SKEY) sang LKR
SKEY | LKR |
---|---|
0.01 SKEY | 0.144844 LKR |
0.1 SKEY | 1.45 LKR |
1 SKEY | 14.48 LKR |
2 SKEY | 28.97 LKR |
5 SKEY | 72.42 LKR |
10 SKEY | 144.84 LKR |
20 SKEY | 289.69 LKR |
50 SKEY | 724.22 LKR |
100 SKEY | 1448.44 LKR |
1000 SKEY | 14484.37 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SKEY
LKR | SKEY |
---|---|
0.01 LKR | 0.00069040 SKEY |
0.1 LKR | 0.00690400 SKEY |
1 LKR | 0.069040 SKEY |
2 LKR | 0.138080 SKEY |
5 LKR | 0.345200 SKEY |
10 LKR | 0.690400 SKEY |
20 LKR | 1.38 SKEY |
50 LKR | 3.45 SKEY |
100 LKR | 6.90 SKEY |
1000 LKR | 69.04 SKEY |